Bản dịch của từ Negus trong tiếng Việt

Negus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negus (Noun)

01

Một thức uống nóng gồm rượu port, đường, chanh và gia vị.

A hot drink of port sugar lemon and spice.

Ví dụ

Negus is a popular drink at social gatherings.

Negus là thức uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

I have never tried negus, but it sounds delicious.

Tôi chưa bao giờ thử negus, nhưng nghe có vẻ ngon.

Is negus typically served warm or cold at parties?

Negus thường được phục vụ ấm hay lạnh tại các bữa tiệc?

02

Một người cai trị, hay người cai trị tối cao của ethiopia.

A ruler or the supreme ruler of ethiopia.

Ví dụ

The Negus of Ethiopia attended the social event last night.

Vua Negus của Ethiopia đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

There was no Negus present at the social gathering.

Không có vua Negus nào tham dự buổi tụ tập xã hội.

Was the Negus of Ethiopia a guest at the social function?

Vua Negus của Ethiopia có phải là khách mời tại buổi tiệc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negus

Không có idiom phù hợp