Bản dịch của từ Neighbour trong tiếng Việt
Neighbour

Neighbour (Noun)
My neighbour, John, is very friendly.
Hàng xóm của tôi, John, rất thân thiện.
I often borrow sugar from my neighbour.
Tôi thường mượn đường từ hàng xóm.
My neighbour's cat is always in my garden.
Mèo của hàng xóm tôi luôn ở trong vườn tôi.
Dạng danh từ của Neighbour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neighbour | Neighbours |
Kết hợp từ của Neighbour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful neighbour Hàng xóm mạnh mẽ | Living next to a powerful neighbour can be intimidating. Sống kế bên một người hàng xóm mạnh mẽ có thể làm người ta sợ hãi. |
Southern neighbour Hàng xóm phía nam | My southern neighbour always lends a helping hand in community events. Hàng xóm phía nam của tôi luôn giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng. |
Friendly neighbour Hàng xóm thân thiện | My friendly neighbor helps me with gardening every weekend. Hàng xóm thân thiện giúp tôi làm vườn mỗi cuối tuần. |
Near neighbour Hàng xóm gần | My near neighbour invited me to a social gathering. Hàng xóm gần mời tôi tham gia buổi tụ tập xã hội. |
Nearest neighbour Hàng xóm gần nhất | The nearest neighbour helped with the lost child. Người hàng xóm gần nhất đã giúp đỡ đứa trẻ bị lạc. |
Neighbour (Verb)
Our houses neighbour each other, fostering a sense of community.
Nhà của chúng tôi kề nhau, tạo nên cảm giác cộng đồng.
The two schools neighbour a park, providing a peaceful environment.
Hai trường học kề cạnh một công viên, tạo môi trường yên bình.
The office buildings neighbour each other, promoting collaboration among employees.
Các tòa nhà văn phòng kề nhau, thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên.
Họ từ
Từ "neighbour" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là hàng xóm, chỉ cá nhân sống gần gũi trong một khu vực địa lý. Phiên bản tiếng Anh Mỹ tương ứng là "neighbor", với sự khác biệt về cách viết mà không ảnh hưởng đến cách phát âm; cả hai đều phát âm gần giống nhau /ˈneɪ.bər/. Trong ngữ cảnh sử dụng, "neighbour" thường mang tính xã hội và cộng đồng, thể hiện sự gần gũi về địa lý và mối quan hệ thân thiện.
Từ "neighbour" xuất phát từ tiếng Anh cổ "neahburu", trong đó "neah" có nghĩa là "gần" và "buru" có nghĩa là "mái nhà" hoặc "người ở". Gốc Latin của nó là "creatura", có nghĩa là "sinh vật", liên quan đến sự cộng sinh giữa con người trong một cộng đồng. Theo lịch sử, mối quan hệ này thường diễn ra trong cùng một khu vực địa lý. Hiện nay, "neighbour" chỉ người sống cạnh bên, mang ý nghĩa về sự gần gũi và tương tác trong xã hội.
Từ "neighbour" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội, miêu tả mối quan hệ hàng xóm hoặc thảo luận về vấn đề cộng đồng. Trong phần Đọc và Viết, "neighbour" thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội, văn hóa hoặc nghiên cứu đô thị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận về nhân văn và môi trường sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



