Bản dịch của từ Neoclassic trong tiếng Việt
Neoclassic

Neoclassic (Adjective)
The neoclassic style influenced many artists during the 18th century.
Phong cách tân cổ điển ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trong thế kỷ 18.
The neoclassic architecture in our city is not very well preserved.
Kiến trúc tân cổ điển trong thành phố của chúng tôi không được bảo tồn tốt.
Is the neoclassic movement still relevant in today's art scene?
Phong trào tân cổ điển có còn liên quan trong nghệ thuật ngày nay không?
Neoclassic (Noun)
Một người đã áp dụng phong cách tân cổ điển trong nghệ thuật hoặc văn học.
A person who has adopted the neoclassic style in arts or literature.
John is a neoclassic artist known for his detailed sculptures.
John là một nghệ sĩ tân cổ điển nổi tiếng với những bức tượng chi tiết.
Maria is not a neoclassic writer; she prefers modern styles.
Maria không phải là một nhà văn tân cổ điển; cô ấy thích phong cách hiện đại.
Is Sarah a neoclassic painter in the local art community?
Sarah có phải là một họa sĩ tân cổ điển trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?
Neoclassic, hay còn gọi là chủ nghĩa tân cổ điển, là một phong trào nghệ thuật và văn học phát triển vào thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, chịu ảnh hưởng từ nghệ thuật và triết lý của nền văn minh cổ đại Hy Lạp và La Mã. Thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng tại các quốc gia khác nhau. Neoclassic thể hiện sự ưa chuộng các giá trị về lý trí, sự cân bằng và sự hài hòa trong sáng tác nghệ thuật.
Từ "neoclassic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neo-", có nghĩa là "mới", kết hợp với "classic", xuất phát từ tiếng Latin "classicus", biểu thị "thuộc về hạng nhất". Neoclassic xuất hiện vào thế kỉ 18, phản ánh phong trào trở về với các giá trị và quy tắc nghệ thuật của nền văn minh cổ đại Hy La. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính bền vững và vẻ đẹp vượt thời gian, dẫn đến việc định hình các thể loại nghệ thuật cũng như kiến trúc hiện đại.
Từ "neoclassic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về nghệ thuật và kiến trúc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, nghệ thuật và lịch sử, mô tả phong trào nghệ thuật phục hưng và các đặc trưng của phong cách cổ điển trong thế kỷ 18 và 19. Sự phổ biến của nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của cổ điển trong nghệ thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp