Bản dịch của từ Neoclassic trong tiếng Việt

Neoclassic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoclassic (Adjective)

nioʊklˈæsɪk
nioʊklˈæsɪk
01

Liên quan đến chủ nghĩa tân cổ điển, sự hồi sinh vào thế kỷ 18 và 19 của các hình thức hoặc nguyên tắc hy lạp và la mã cổ đại.

Relating to neoclassicism a revival in the 18th and 19th centuries of ancient greek and roman forms or principles.

Ví dụ

The neoclassic style influenced many artists during the 18th century.

Phong cách tân cổ điển ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trong thế kỷ 18.

The neoclassic architecture in our city is not very well preserved.

Kiến trúc tân cổ điển trong thành phố của chúng tôi không được bảo tồn tốt.

Is the neoclassic movement still relevant in today's art scene?

Phong trào tân cổ điển có còn liên quan trong nghệ thuật ngày nay không?

Neoclassic (Noun)

nioʊklˈæsɪk
nioʊklˈæsɪk
01

Một người đã áp dụng phong cách tân cổ điển trong nghệ thuật hoặc văn học.

A person who has adopted the neoclassic style in arts or literature.

Ví dụ

John is a neoclassic artist known for his detailed sculptures.

John là một nghệ sĩ tân cổ điển nổi tiếng với những bức tượng chi tiết.

Maria is not a neoclassic writer; she prefers modern styles.

Maria không phải là một nhà văn tân cổ điển; cô ấy thích phong cách hiện đại.

Is Sarah a neoclassic painter in the local art community?

Sarah có phải là một họa sĩ tân cổ điển trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoclassic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoclassic

Không có idiom phù hợp