Bản dịch của từ Neogene trong tiếng Việt

Neogene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neogene(Noun)

nˈiːəʊdʒˌiːn
ˈniəˈdʒin
01

Kỷ địa chất từ khoảng 23 đến 26 triệu năm trước, được đặc trưng bởi sự xuất hiện của thực vật và động vật hiện đại.

The geological period from about 23 to 26 million years ago characterized by the appearance of modern flora and fauna

Ví dụ
02

Một phân kỳ của kỉ Đệ Tứ tiếp theo kì Paleogene.

A subdivision of the Cenozoic era following the Paleogene period

Ví dụ
03

Hệ thống đá được hình thành trong kỷ Neogene.

The system of rocks deposited during the Neogene period

Ví dụ