Bản dịch của từ Neogene trong tiếng Việt
Neogene
Noun [U/C]

Neogene(Noun)
nˈiːəʊdʒˌiːn
ˈniəˈdʒin
01
Kỷ địa chất từ khoảng 23 đến 26 triệu năm trước, được đặc trưng bởi sự xuất hiện của thực vật và động vật hiện đại.
The geological period from about 23 to 26 million years ago characterized by the appearance of modern flora and fauna
Ví dụ
Ví dụ
