Bản dịch của từ Nerve impulse trong tiếng Việt
Nerve impulse
Nerve impulse (Noun)
Tín hiệu được truyền dọc theo sợi thần kinh. nó bao gồm một làn sóng khử cực điện làm đảo ngược sự chênh lệch điện thế giữa các màng tế bào thần kinh.
A signal transmitted along a nerve fibre it consists of a wave of electrical depolarization that reverses the potential difference across the nerve cell membranes.
The nerve impulse travels quickly through the nervous system.
Xung thần kinh di chuyển nhanh qua hệ thần kinh.
Ignoring nerves impulses can lead to communication breakdowns in social settings.
Bỏ qua xung thần kinh có thể dẫn đến sự cố giao tiếp trong môi trường xã hội.
Do nerve impulses play a crucial role in social interactions?
Xung thần kinh có đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội không?
Xung thần kinh (nerve impulse) là tín hiệu điện được truyền dọc theo sợi thần kinh, xuất phát từ sự thay đổi điện thế trên màng tế bào thần kinh. Quá trình này liên quan đến sự hoạt động của các ion, đặc biệt là natri và kali, tạo ra xung động nhằm truyền đạt thông tin giữa các tế bào thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "nerve impulse" với ý nghĩa và công dụng tương tự trong lĩnh vực sinh lý học và thần kinh học.
Thuật ngữ "nerve impulse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nerve" xuất phát từ từ "nervus", có nghĩa là dây thần kinh, trong khi "impulse" đến từ "impulsus", nghĩa là sự thúc đẩy hoặc kích thích. Trong bối cảnh sinh lý học, "nerve impulse" đề cập đến tín hiệu điện được truyền qua các neuron. Sự hiểu biết về nguồn gốc này giúp làm rõ sự kết nối giữa khái niệm kích thích thần kinh và chức năng dẫn truyền thông tin trong hệ thần kinh.
Cụm từ "nerve impulse" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi IELTS liên quan đến các chủ đề về sinh học và thần kinh học. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả quá trình truyền tín hiệu thần kinh qua tế bào thần kinh. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y khoa, giáo trình sinh học và các bài báo khoa học, thường liên quan đến cơ chế hoạt động của hệ thần kinh và các rối loạn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp