Bản dịch của từ Nesslerize trong tiếng Việt

Nesslerize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nesslerize (Verb)

01

Xử lý (dung dịch hoặc mẫu) bằng thuốc thử nessler. ngoài ra: để đo nồng độ (amoniac) bằng phép thử nessler.

To treat a solution or sample with nesslers reagent also to measure the concentration of ammonia by means of the nessler test.

Ví dụ

Researchers nesslerize water samples to check ammonia levels in rivers.

Các nhà nghiên cứu xử lý mẫu nước để kiểm tra nồng độ amoniac trong sông.

They do not nesslerize every sample in their social studies project.

Họ không xử lý mọi mẫu trong dự án nghiên cứu xã hội của mình.

Why do scientists nesslerize samples during social environmental assessments?

Tại sao các nhà khoa học lại xử lý mẫu trong các đánh giá môi trường xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nesslerize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nesslerize

Không có idiom phù hợp