Bản dịch của từ Nesslerize trong tiếng Việt
Nesslerize
Verb
Nesslerize (Verb)
Ví dụ
Researchers nesslerize water samples to check ammonia levels in rivers.
Các nhà nghiên cứu xử lý mẫu nước để kiểm tra nồng độ amoniac trong sông.
They do not nesslerize every sample in their social studies project.
Họ không xử lý mọi mẫu trong dự án nghiên cứu xã hội của mình.
Why do scientists nesslerize samples during social environmental assessments?
Tại sao các nhà khoa học lại xử lý mẫu trong các đánh giá môi trường xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nesslerize
Không có idiom phù hợp