Bản dịch của từ Nesslerize trong tiếng Việt
Nesslerize

Nesslerize (Verb)
Researchers nesslerize water samples to check ammonia levels in rivers.
Các nhà nghiên cứu xử lý mẫu nước để kiểm tra nồng độ amoniac trong sông.
They do not nesslerize every sample in their social studies project.
Họ không xử lý mọi mẫu trong dự án nghiên cứu xã hội của mình.
Why do scientists nesslerize samples during social environmental assessments?
Tại sao các nhà khoa học lại xử lý mẫu trong các đánh giá môi trường xã hội?
"Nesslerize" là một động từ kỹ thuật, chỉ quá trình xác định nồng độ amoniac trong mẫu nước bằng phương pháp Nessler. Phương pháp này sử dụng hóa chất Nessler reagent để tạo ra một phức hợp màu, từ đó đo độ hấp thụ ánh sáng tương ứng để tính toán nồng độ amoniac. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học phân tích và môi trường. Hiện chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "nesslerize" xuất phát từ tên nhà khoa học người Đức Friedrich Nessler, người phát triển phương pháp xác định nitrat và nitrit trong nước. Gốc từ "Nessler" được kết hợp với hậu tố "-ize", có nghĩa là "biến thành" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào đầu thế kỉ 20 trong lĩnh vực hóa học phân tích. Hiện nay, "nesslerize" được sử dụng để chỉ quá trình phân tích nước thông qua phương pháp của Nessler, thể hiện sự ứng dụng khoa học trong thực tiễn.
Từ "nesslerize" có tần suất sử dụng rất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực hóa học chuyên ngành, cụ thể là liên quan đến phương pháp xác định amoniac trong nước. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc trong thảo luận về các quy trình phân tích trong môi trường hoặc hóa học.