Bản dịch của từ Net asset trong tiếng Việt

Net asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net asset (Noun)

nˈɛt ˈæsˌɛt
nˈɛt ˈæsˌɛt
01

Giá trị tổng cộng của tài sản trong một công ty trừ đi các khoản nợ.

The total value of a company's assets minus its liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ kế toán chỉ giá trị tài sản của một thực thể sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ.

An accounting term referring to the value of assets owned by an entity after deducting any liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giá trị ròng của tất cả các nguồn lực vật chất và tài chính mà một tổ chức sở hữu.

The net value of all physical and financial resources owned by an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net asset

Không có idiom phù hợp