Bản dịch của từ Net pay trong tiếng Việt

Net pay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net pay (Noun)

nɛt peɪ
nɛt peɪ
01

Số tiền mà một nhân viên thực sự nhận được sau khi tất cả các khoản khấu trừ đã được thực hiện từ tổng lương của họ.

The amount of money an employee actually receives after all deductions have been made from their gross pay.

Ví dụ

John's net pay is $3,000 after all deductions this month.

Lương thực nhận của John là 3.000 đô la sau tất cả các khoản khấu trừ tháng này.

Her net pay does not cover her monthly expenses.

Lương thực nhận của cô ấy không đủ để trang trải chi phí hàng tháng.

What is the net pay for employees in this company?

Lương thực nhận của nhân viên trong công ty này là bao nhiêu?

Net pay (Verb)

nɛt peɪ
nɛt peɪ
01

Để tính toán số tiền ròng của một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách trừ chi phí, chi phí hoặc các khoản khấu trừ khác.

To calculate the net amount of something especially by subtracting costs expenses or other deductions.

Ví dụ

We need to net pay for all workers after deductions.

Chúng ta cần tính lương ròng cho tất cả công nhân sau khi khấu trừ.

The company does not net pay accurately each month.

Công ty không tính lương ròng chính xác mỗi tháng.

How do you net pay for freelancers in your project?

Bạn tính lương ròng cho các freelancer trong dự án như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net pay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net pay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.