Bản dịch của từ Net pay trong tiếng Việt
Net pay

Net pay (Noun)
John's net pay is $3,000 after all deductions this month.
Lương thực nhận của John là 3.000 đô la sau tất cả các khoản khấu trừ tháng này.
Her net pay does not cover her monthly expenses.
Lương thực nhận của cô ấy không đủ để trang trải chi phí hàng tháng.
What is the net pay for employees in this company?
Lương thực nhận của nhân viên trong công ty này là bao nhiêu?
Net pay (Verb)
Để tính toán số tiền ròng của một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách trừ chi phí, chi phí hoặc các khoản khấu trừ khác.
To calculate the net amount of something especially by subtracting costs expenses or other deductions.
We need to net pay for all workers after deductions.
Chúng ta cần tính lương ròng cho tất cả công nhân sau khi khấu trừ.
The company does not net pay accurately each month.
Công ty không tính lương ròng chính xác mỗi tháng.
How do you net pay for freelancers in your project?
Bạn tính lương ròng cho các freelancer trong dự án như thế nào?
"Net pay" là thuật ngữ dùng để chỉ số tiền thực nhận sau khi đã trừ đi tất cả các khoản khấu trừ từ lương, bao gồm thuế, bảo hiểm xã hội, và các khoản trừ khác. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "net pay" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính cá nhân và doanh nghiệp nhiều hơn. Trong cả hai phiên bản, thuật ngữ này thể hiện số tiền cuối cùng mà người lao động nhận được trong một chu kỳ trả lương.
Cụm từ "net pay" bắt nguồn từ tiếng Latinh "netus", có nghĩa là "ròng" hay "sạch". Trong bối cảnh tài chính, từ này được sử dụng để chỉ số tiền mà người lao động thực nhận sau khi đã trừ đi tất cả các khoản khấu trừ như thuế, bảo hiểm và các khoản phí khác từ tổng thu nhập. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện sự chuyển đổi từ khái niệm thu nhập gộp sang việc chú trọng đến số tiền thực tế mà người lao động nhận được cho công việc của mình.
"Net pay" là thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tiền lương và tài chính cá nhân. Trong kỳ thi IELTS, khái niệm này ít xuất hiện trong các bài nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài đọc về tài chính hoặc ngân hàng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "net pay" thường được sử dụng khi người lao động thảo luận về thu nhập sau thuế và các khoản khấu trừ khác. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân và lập kế hoạch chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp