Bản dịch của từ Nettle rash trong tiếng Việt
Nettle rash

Nettle rash (Noun)
Many people experience nettle rash after eating shellfish at parties.
Nhiều người bị phát ban sau khi ăn hải sản tại bữa tiệc.
She did not have nettle rash after the picnic last weekend.
Cô ấy không bị phát ban sau buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Can you identify the cause of your nettle rash from last event?
Bạn có thể xác định nguyên nhân gây phát ban từ sự kiện trước không?
Nettle rash, hay còn gọi là mày đay, là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vết sưng đỏ và ngứa do phản ứng dị ứng hoặc kích thích. Tình trạng này thường xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như thực phẩm, thuốc hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số tài liệu y tế có thể sử dụng "hives" trong ngữ cảnh tiếng Mỹ để chỉ hiện tượng này.
Từ "nettle rash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "nettle" (có nghĩa là cây tầm ma) và "rash" (phát ban). Cụm từ này chỉ tình trạng da đỏ, ngứa rát do phản ứng dị ứng, thường liên quan đến sự tiếp xúc với cây tầm ma. Cây tầm ma được biết đến với khả năng gây kích ứng, nhờ vào các lông tơ có chứa histamine. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ trực tiếp giữa nguyên nhân và triệu chứng của hiện tượng phát ban này trong y học.
"King of nettle rash" là một thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp tình huống mô tả về phản ứng dị ứng hoặc bệnh ngoài da. Trong các tình huống y tế, "nettle rash" thường được thảo luận trong các văn bản y học hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến dị ứng hay phản ứng miễn dịch. Khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này có thể quan trọng trong bối cảnh giao tiếp y tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp