Bản dịch của từ Network option time trong tiếng Việt

Network option time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Network option time (Noun)

nˈɛtwɝˌk ˈɑpʃən tˈaɪm
nˈɛtwɝˌk ˈɑpʃən tˈaɪm
01

Hệ thống truyền thông kỹ thuật số kết nối các máy tính và thiết bị.

A digital communication system that interconnects computers and devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm người hoặc tổ chức được kết nối chia sẻ tài nguyên và thông tin.

A group of interconnected people or organizations that share resources and information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong tài chính, một tùy chọn tham gia vào lợi nhuận hoặc thua lỗ của một doanh nghiệp trong mạng.

In finance, an option to participate in the profits or losses of a network business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/network option time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Network option time

Không có idiom phù hợp