Bản dịch của từ Neuralgic trong tiếng Việt
Neuralgic

Neuralgic (Adjective)
The neuralgic pain affected her ability to socialize effectively.
Cơn đau thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô ấy.
He did not experience neuralgic symptoms during the social event.
Anh ấy không gặp triệu chứng đau thần kinh trong sự kiện xã hội.
Are neuralgic conditions common in social gatherings among older adults?
Các tình trạng đau thần kinh có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "neuralgic" xuất phát từ tiếng Latin "neuralgia", có nghĩa là đau dây thần kinh. Trong y học, tính từ này được sử dụng để mô tả tình trạng đau nhức do tổn thương hoặc kích thích các dây thần kinh, thường ở vùng mặt hoặc cổ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neuralgic" có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn mạnh từ. Từ này cũng có thể được mở rộng để mô tả các tình huống khác gây khó khăn hoặc căng thẳng trong cuộc sống.
Từ "neuralgic" xuất phát từ tiếng Latin "neuralgia", trong đó "neur-" tự tiếng Hy Lạp "neuron" có nghĩa là "nơ-ron thần kinh", và "algos" có nghĩa là "đau đớn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cảm giác đau đớn dữ dội liên quan đến thần kinh, thường là do bệnh lý. Xuất hiện đầu thế kỷ 19, "neuralgic" đã phát triển để mô tả không chỉ triệu chứng thể chất mà còn ám chỉ cảm giác căng thẳng hoặc mệt mỏi tinh thần, liên hệ rõ ràng đến những tác động tâm lý đối với sức khỏe thần kinh.
Từ "neuralgic" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật như y học hoặc nghiên cứu khoa học, mô tả những tình trạng liên quan đến đau thần kinh hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Trong các tình huống này, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc gây ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và thể chất.