Bản dịch của từ Neuroglia trong tiếng Việt

Neuroglia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroglia (Noun)

nʊɹˈɑgliə
nʊɹˈɑgliə
01

Một loại tế bào trong não và tủy sống cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho các tế bào thần kinh.

A type of cell within the brain and spinal cord that provides support and protection for neurons.

Ví dụ

Neuroglia helps protect neurons in the brain during social interactions.

Neuroglia giúp bảo vệ các nơ-ron trong não trong các tương tác xã hội.

Many people do not understand the role of neuroglia in social behavior.

Nhiều người không hiểu vai trò của neuroglia trong hành vi xã hội.

How does neuroglia influence our social connections and interactions?

Neuroglia ảnh hưởng đến các mối liên kết và tương tác xã hội như thế nào?

Neuroglia (Noun Countable)

nʊɹˈɑgliə
nʊɹˈɑgliə
01

Một tế bào thần kinh đệm.

A glial cell.

Ví dụ

Neuroglia support neurons in the human brain during social interactions.

Neuroglia hỗ trợ các nơ-ron trong não người trong các tương tác xã hội.

Neuroglia do not directly transmit social signals like neurons do.

Neuroglia không truyền tín hiệu xã hội trực tiếp như các nơ-ron.

How do neuroglia influence social behavior in children with autism?

Neuroglia ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em mắc tự kỷ như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuroglia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroglia

Không có idiom phù hợp