Bản dịch của từ Neuroglia trong tiếng Việt
Neuroglia

Neuroglia (Noun)
Neuroglia helps protect neurons in the brain during social interactions.
Neuroglia giúp bảo vệ các nơ-ron trong não trong các tương tác xã hội.
Many people do not understand the role of neuroglia in social behavior.
Nhiều người không hiểu vai trò của neuroglia trong hành vi xã hội.
How does neuroglia influence our social connections and interactions?
Neuroglia ảnh hưởng đến các mối liên kết và tương tác xã hội như thế nào?
Neuroglia (Noun Countable)
Neuroglia support neurons in the human brain during social interactions.
Neuroglia hỗ trợ các nơ-ron trong não người trong các tương tác xã hội.
Neuroglia do not directly transmit social signals like neurons do.
Neuroglia không truyền tín hiệu xã hội trực tiếp như các nơ-ron.
How do neuroglia influence social behavior in children with autism?
Neuroglia ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em mắc tự kỷ như thế nào?
Họ từ
Neuroglia, hay còn gọi là tế bào thần kinh đệm, là nhóm tế bào hỗ trợ chức năng cho các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Chúng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, dinh dưỡng và tạo môi trường thuận lợi cho các tế bào thần kinh hoạt động hiệu quả. Neuroglia bao gồm nhiều loại tế bào khác nhau như tế bào hình sao, oligodendrocytes và tế bào microglia. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "neuroglia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "neuro" xuất phát từ "neurón" nghĩa là thần kinh, và "glia" từ tiếng Hy Lạp "glia" có nghĩa là keo, chất kết dính. Neuroglia chỉ các tế bào hỗ trợ trong hệ thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn cấu trúc và chức năng của các nơ-ron. Trong lịch sử, khái niệm về neuroglia đã phát triển qua các nghiên cứu về hệ thần kinh, phản ánh vai trò thiết yếu của chúng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường thần kinh.
Từ “neuroglia” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh lý học thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu y học, tài liệu giáo dục về hệ thần kinh và các buổi thảo luận chuyên môn trong lĩnh vực sinh học. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này là khi khám phá chức năng và vai trò của các tế bào hỗ trợ trong hệ thần kinh.