Bản dịch của từ Neuroimaging trong tiếng Việt
Neuroimaging

Neuroimaging (Noun)
Quá trình tạo ra hình ảnh về cấu trúc hoặc hoạt động của não hoặc bộ phận khác của hệ thần kinh bằng các kỹ thuật như chụp cộng hưởng từ hoặc chụp cắt lớp vi tính.
The process of producing images of the structure or activity of the brain or other part of the nervous system by techniques such as magnetic resonance imaging or computerized tomography.
Neuroimaging is crucial for studying brain activity in social psychology research.
Việc hình ảnh não rất quan trọng để nghiên cứu hoạt động não trong nghiên cứu tâm lý xã hội.
Some researchers believe neuroimaging techniques can enhance social cognition studies.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng các kỹ thuật hình ảnh não có thể cải thiện nghiên cứu nhận thức xã hội.
Is neuroimaging widely used in social neuroscience experiments for brain mapping?
Liệu hình ảnh não có được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm thần kinh xã hội để định vị não không?
Neuroimaging là một lĩnh vực khoa học sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để quan sát cấu trúc và chức năng của não bộ. Các phương pháp phổ biến bao gồm chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET). Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn phong cũng như các ứng dụng nghiên cứu, có thể tồn tại một số sự khác biệt về cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "neuroimaging" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, kết hợp "neuro-" từ "neurón" (nervio) có nghĩa là thần kinh, và "imaging" từ "imago" có nghĩa là hình ảnh. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, trong bối cảnh khoa học thần kinh hiện đại, nhằm mô tả các kỹ thuật hình ảnh cho phép quan sát cấu trúc và chức năng não bộ. Sự kết hợp này phản ánh tính chất chuyên môn của các phương pháp hình ảnh trong nghiên cứu và chẩn đoán bệnh lý thần kinh.
Từ "neuroimaging" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi có thể gặp các đoạn văn về khoa học thần kinh và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, hội thảo y tế và văn bản chuyên ngành liên quan tới các phương pháp hình ảnh não bộ như MRI hoặc PET. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần và nghiên cứu não bộ trong cộng đồng khoa học.