Bản dịch của từ Tomography trong tiếng Việt

Tomography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomography (Noun)

01

Một kỹ thuật hiển thị hình ảnh mặt cắt ngang qua cơ thể người hoặc vật thể rắn khác bằng cách sử dụng tia x hoặc siêu âm.

A technique for displaying a representation of a cross section through a human body or other solid object using xrays or ultrasound.

Ví dụ

Tomography helps doctors see inside the body during health check-ups.

Chụp cắt lớp giúp bác sĩ nhìn bên trong cơ thể trong khám sức khỏe.

Tomography does not replace traditional methods like physical examinations.

Chụp cắt lớp không thay thế các phương pháp truyền thống như khám lâm sàng.

How does tomography improve social health services for patients?

Chụp cắt lớp cải thiện dịch vụ sức khỏe xã hội cho bệnh nhân như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tomography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomography

Không có idiom phù hợp