Bản dịch của từ New jerusalem trong tiếng Việt

New jerusalem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New jerusalem (Noun)

nˈu dʒɚˈusələm
nˈu dʒɚˈusələm
01

Một thành phố trong sách khải huyền trong kinh thánh như một biểu tượng của thiên đường hoặc nơi ở cuối cùng của các vị thánh.

A city in the book of revelation in the bible as a symbol of heaven or the final dwelling place of the saints.

Ví dụ

Many believe New Jerusalem represents the ultimate peace for all believers.

Nhiều người tin rằng New Jerusalem đại diện cho hòa bình tối thượng cho tất cả tín đồ.

New Jerusalem is not just a city; it symbolizes eternal life.

New Jerusalem không chỉ là một thành phố; nó tượng trưng cho cuộc sống vĩnh cửu.

Is New Jerusalem a real place or just a symbolic idea?

New Jerusalem có phải là một địa điểm thực sự hay chỉ là ý tưởng biểu tượng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new jerusalem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New jerusalem

Không có idiom phù hợp