Bản dịch của từ New media trong tiếng Việt
New media

New media (Noun)
Các hình thức truyền thông được tạo ra và sử dụng bằng công nghệ kỹ thuật số.
Forms of media that are created and consumed using digital technology.
New media has transformed how we communicate on social platforms.
Phương tiện mới đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp trên các nền tảng xã hội.
New media does not always provide accurate information about social issues.
Phương tiện mới không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.
How has new media influenced social movements like Black Lives Matter?
Phương tiện mới đã ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter?
Những cách sáng tạo để tương tác với tin tức và thông tin thông qua các nền tảng trực tuyến.
Innovative ways to engage with news and information through online platforms.
New media allows people to share news instantly on social platforms.
Phương tiện truyền thông mới cho phép mọi người chia sẻ tin tức ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.
New media does not replace traditional media; it complements it.
Phương tiện truyền thông mới không thay thế truyền thông truyền thống; nó bổ sung cho nó.
How does new media influence social interactions among young people?
Phương tiện truyền thông mới ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa giới trẻ?
Sự hội tụ của truyền thông truyền thống và công nghệ mới.
The convergence of traditional media and new technologies.
New media influences how we share news on social platforms.
New media ảnh hưởng đến cách chúng ta chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.
New media does not replace traditional newspapers in every household.
New media không thay thế báo truyền thống trong mọi hộ gia đình.
How does new media affect public opinion during elections?
New media ảnh hưởng như thế nào đến dư luận trong các cuộc bầu cử?