Bản dịch của từ New media trong tiếng Việt

New media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New media (Noun)

nˈu mˈidiə
nˈu mˈidiə
01

Các hình thức truyền thông được tạo ra và sử dụng bằng công nghệ kỹ thuật số.

Forms of media that are created and consumed using digital technology.

Ví dụ

New media has transformed how we communicate on social platforms.

Phương tiện mới đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp trên các nền tảng xã hội.

New media does not always provide accurate information about social issues.

Phương tiện mới không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.

How has new media influenced social movements like Black Lives Matter?

Phương tiện mới đã ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter?

02

Những cách sáng tạo để tương tác với tin tức và thông tin thông qua các nền tảng trực tuyến.

Innovative ways to engage with news and information through online platforms.

Ví dụ

New media allows people to share news instantly on social platforms.

Phương tiện truyền thông mới cho phép mọi người chia sẻ tin tức ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.

New media does not replace traditional media; it complements it.

Phương tiện truyền thông mới không thay thế truyền thông truyền thống; nó bổ sung cho nó.

How does new media influence social interactions among young people?

Phương tiện truyền thông mới ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa giới trẻ?

03

Sự hội tụ của truyền thông truyền thống và công nghệ mới.

The convergence of traditional media and new technologies.

Ví dụ

New media influences how we share news on social platforms.

New media ảnh hưởng đến cách chúng ta chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.

New media does not replace traditional newspapers in every household.

New media không thay thế báo truyền thống trong mọi hộ gia đình.

How does new media affect public opinion during elections?

New media ảnh hưởng như thế nào đến dư luận trong các cuộc bầu cử?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] The bar chart compares the usage rate of 3 by citizens across different age groups in an unnamed country in 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] On the other hand, including good in the may have positive effects on the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Online from digital despite being up-to-date and convenient, can be unreliable and therefore should be considered as the secondary source of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Unlike traditional newspapers and television programs, which rely on subscription fees or advertisements to stay in business, the internet offers a wide range of free sources, such as websites, social and blogs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with New media

Không có idiom phù hợp