Bản dịch của từ New perspective trong tiếng Việt
New perspective

New perspective (Noun)
Many people gained a new perspective on social issues during the pandemic.
Nhiều người đã có góc nhìn mới về các vấn đề xã hội trong đại dịch.
Not everyone understands the importance of a new perspective in discussions.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của góc nhìn mới trong thảo luận.
Can a new perspective improve our understanding of social justice?
Có phải góc nhìn mới có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội?
Many people gained a new perspective on social issues after the seminar.
Nhiều người đã có một góc nhìn mới về các vấn đề xã hội sau buổi hội thảo.
She does not have a new perspective on community service projects.
Cô ấy không có góc nhìn mới về các dự án phục vụ cộng đồng.
What new perspective will the youth bring to social change initiatives?
Giới trẻ sẽ mang đến góc nhìn mới nào cho các sáng kiến thay đổi xã hội?
Một cách cụ thể để xem xét một điều gì đó.
A particular way of considering something.
Many students gain a new perspective on social issues in class.
Nhiều sinh viên có cái nhìn mới về các vấn đề xã hội trong lớp.
Some people do not see a new perspective in social debates.
Một số người không thấy cái nhìn mới trong các cuộc tranh luận xã hội.
How can we find a new perspective on social inequality?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm thấy cái nhìn mới về bất bình đẳng xã hội?
“New perspective” là cụm từ chỉ một cách nhìn hoặc cách tiếp cận mới mẻ đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội để thể hiện sự thay đổi trong nhận thức hoặc quan điểm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh và tần suất sử dụng trong từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
