Bản dịch của từ Newsfeed trong tiếng Việt

Newsfeed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsfeed (Noun)

01

Một dịch vụ cung cấp tin tức một cách thường xuyên hoặc liên tục để phân phối hoặc phát sóng tiếp theo.

A service by which news is provided on a regular or continuous basis for onward distribution or broadcasting.

Ví dụ

I checked my newsfeed for updates about the latest social events.

Tôi kiểm tra newsfeed của mình để cập nhật về các sự kiện xã hội mới nhất.

The newsfeed does not show any local community stories today.

Newsfeed không hiển thị bất kỳ câu chuyện cộng đồng địa phương nào hôm nay.

Is the newsfeed updated regularly with new social media trends?

Newsfeed có được cập nhật thường xuyên với các xu hướng mạng xã hội mới không?

02

Một hệ thống trong đó dữ liệu được truyền hoặc trao đổi giữa các máy tính trung tâm để cung cấp quyền truy cập nhóm tin cho người dùng nối mạng.

A system by which data is transferred or exchanged between central computers to provide newsgroup access to networked users.

Ví dụ

The newsfeed updates every hour with the latest social media trends.

Bảng tin cập nhật mỗi giờ với những xu hướng mạng xã hội mới nhất.

The newsfeed does not show posts from my friends anymore.

Bảng tin không hiển thị bài viết từ bạn bè của tôi nữa.

Does the newsfeed include local events and community stories?

Bảng tin có bao gồm sự kiện địa phương và câu chuyện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newsfeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Then, I usually spend the rest of the day indulging myself by playing games, watching movies, or surfing my Facebook to let off steam after a busy week [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Well, I suppose that most young people just spend time staring at their smartphone when they have to wait for something, scrolling through their Facebook while elderly people probably tend to have a conversation with each other, talk about the weather, or read the news [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Newsfeed

Không có idiom phù hợp