Bản dịch của từ Nice to have trong tiếng Việt

Nice to have

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice to have (Idiom)

01

Một cụm từ chỉ điều gì đó có lợi nhưng không cần thiết.

A phrase indicating something that is beneficial but not essential.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ điều gì đó mang lại sự thoải mái hoặc niềm vui, mặc dù nó không phải là yêu cầu.

Refers to something that adds comfort or pleasure, although it is not a requirement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để mô tả một lợi thế bổ sung làm cải thiện tình huống của một người.

Used to describe an extra advantage that enhances one's situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nice to have cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice to have

Không có idiom phù hợp