Bản dịch của từ Nice to have trong tiếng Việt

Nice to have

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice to have(Idiom)

01

Một cụm từ chỉ điều gì đó có lợi nhưng không cần thiết.

A phrase indicating something that is beneficial but not essential.

Ví dụ
02

Chỉ điều gì đó mang lại sự thoải mái hoặc niềm vui, mặc dù nó không phải là yêu cầu.

Refers to something that adds comfort or pleasure, although it is not a requirement.

Ví dụ
03

Được sử dụng để mô tả một lợi thế bổ sung làm cải thiện tình huống của một người.

Used to describe an extra advantage that enhances one's situation.

Ví dụ