Bản dịch của từ Nice to have trong tiếng Việt
Nice to have

Nice to have (Idiom)
Một cụm từ chỉ điều gì đó có lợi nhưng không cần thiết.
A phrase indicating something that is beneficial but not essential.
Having a park nearby is nice to have for community gatherings.
Có một công viên gần đó thật tuyệt cho các buổi họp mặt cộng đồng.
A swimming pool is not nice to have in every neighborhood.
Một hồ bơi không phải là điều cần thiết ở mọi khu phố.
Is a community center nice to have in your town?
Trung tâm cộng đồng có phải là điều tốt để có ở thị trấn bạn không?
Chỉ điều gì đó mang lại sự thoải mái hoặc niềm vui, mặc dù nó không phải là yêu cầu.
Refers to something that adds comfort or pleasure, although it is not a requirement.
A comfortable sofa is nice to have for social gatherings.
Một chiếc sofa thoải mái thật tốt để có trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Having a backyard is not necessary, but it's nice to have.
Có một sân sau không cần thiết, nhưng thật tốt nếu có.
Is a large dining table nice to have for family dinners?
Một chiếc bàn ăn lớn có thật sự tốt để có cho bữa tối gia đình không?
Having a supportive community is nice to have during tough times.
Có một cộng đồng hỗ trợ thật sự là điều tốt trong thời gian khó khăn.
A large backyard is not nice to have for city dwellers.
Một sân sau rộng không phải là điều tốt cho người sống ở thành phố.
Is having a good friend group nice to have in college?
Có một nhóm bạn tốt có phải là điều tốt khi học đại học không?