Bản dịch của từ Nickell trong tiếng Việt
Nickell

Nickell (Noun)
Nickel is used in making coins in many countries, including the USA.
Nickel được sử dụng để làm tiền xu ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.
Nickel is not commonly found in household items or appliances.
Nickel không thường được tìm thấy trong đồ dùng hoặc thiết bị gia đình.
Is nickel used in electric car batteries for better performance?
Nickel có được sử dụng trong pin xe điện để cải thiện hiệu suất không?
Nickell (Noun Countable)
Một đồng năm xu, ban đầu được làm bằng niken và bây giờ thường là đồng niken.
A fivecent piece originally made of nickel and now typically of cupronickel.
I found a nickel on the street yesterday.
Hôm qua, tôi tìm thấy một đồng nickel trên đường.
There aren’t any nickels in my wallet right now.
Hiện tại, trong ví của tôi không có đồng nickel nào.
Do you have a nickel for the vending machine?
Bạn có một đồng nickel cho máy bán hàng tự động không?
Từ "nickel" (nickel trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh) là một danh từ chỉ một loại kim loại nặng màu trắng bạc, có ký hiệu hóa học là Ni và số nguyên tử là 28. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất hợp kim và pin. Trong tiếng Anh Mỹ, "nickel" cũng có thể chỉ đến đồng tiền 5 xu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đồng tiền tương đương thường được gọi là "five pence". Sự khác biệt này thể hiện các thay đổi trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "nickel" có nguồn gốc từ tiếng Đức "kupfernickel", nghĩa là "đồng quỷ", xuất phát từ "Kupfer" (đồng) và "Nickel" (quỷ), phản ánh những phản ứng hóa học ban đầu của kim loại này. Nickel được phát hiện vào thế kỷ 18, và trong tiếng Latin, không có từ cụ thể cho nó. Hiện tại, nickel dùng để chỉ một loại kim loại có giá trị trong công nghiệp, nhấn mạnh vai trò của nó trong phát triển công nghệ và sản xuất hợp kim.
Từ "nickel" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về tiền tệ, đặc biệt là liên quan đến đồng xu của Hoa Kỳ. Ngoài ra, "nickel" cũng liên quan đến ngành công nghiệp chế tạo và hóa học, nơi nó được sử dụng để chỉ kim loại này trong sản xuất và ứng dụng công nghiệp.