Bản dịch của từ Nickell trong tiếng Việt

Nickell

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nickell (Noun)

ˈnɪ.kəl
ˈnɪ.kəl
01

Một kim loại màu trắng bạc, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 28.

A silverywhite metal the chemical element of atomic number 28.

Ví dụ

Nickel is used in making coins in many countries, including the USA.

Nickel được sử dụng để làm tiền xu ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.

Nickel is not commonly found in household items or appliances.

Nickel không thường được tìm thấy trong đồ dùng hoặc thiết bị gia đình.

Is nickel used in electric car batteries for better performance?

Nickel có được sử dụng trong pin xe điện để cải thiện hiệu suất không?

Nickell (Noun Countable)

ˈnɪ.kəl
ˈnɪ.kəl
01

Một đồng năm xu, ban đầu được làm bằng niken và bây giờ thường là đồng niken.

A fivecent piece originally made of nickel and now typically of cupronickel.

Ví dụ

I found a nickel on the street yesterday.

Hôm qua, tôi tìm thấy một đồng nickel trên đường.

There aren’t any nickels in my wallet right now.

Hiện tại, trong ví của tôi không có đồng nickel nào.

Do you have a nickel for the vending machine?

Bạn có một đồng nickel cho máy bán hàng tự động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nickell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nickell

Không có idiom phù hợp