Bản dịch của từ Nicker trong tiếng Việt
Nicker

Nicker (Noun)
She paid five nickers for the antique vase at the charity auction.
Cô ấy trả năm nickers cho bình hoa cổ tại phiên đấu giá từ thiện.
The local cafe charges two nickers for a cup of specialty coffee.
Quán cà phê địa phương tính hai nickers cho một ly cà phê đặc biệt.
He found a rare coin worth ten nickers while metal detecting.
Anh ấy tìm thấy một đồng xu hiếm có giá trị mười nickers khi dùng thiết bị dò kim loại.
The horses in the field made a gentle nicker.
Những con ngựa trong cánh đồng phát ra tiếng nicker nhẹ nhàng.
She recognized her horse by its distinctive nicker.
Cô nhận ra con ngựa của mình qua tiếng nicker đặc biệt.
The nicker of the foal caught the attention of the visitors.
Tiếng nicker của con lừa non thu hút sự chú ý của khách tham quan.
Nicker (Verb)
The horse nickered when it saw its owner approaching.
Ngựa kêu rên khi nhìn thấy chủ nhân của nó đến gần.
The stable was filled with the sound of horses nickering.
Nhà chứa đầy âm thanh của những con ngựa kêu rên.
The mare nickered softly as she greeted the foal.
Con áo kêu rên nhẹ nhàng khi chào đón con ngựa con.
Họ từ
"Nicker" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh mà ngựa phát ra, tương tự như tiếng kêu "kêu". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói về hành vi giao tiếp của ngựa, thể hiện sự thân thiện hoặc yêu cầu. Ở Anh và Mỹ, phát âm không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng "nicker" có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật trong văn hóa dân gian Anh.
Từ “nicker” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tương tự như từ “nicken,” có nghĩa là “kêu” trong ngữ cảnh của ngựa. Cách phát âm và hình thức của từ này phản ánh âm thanh mà ngựa phát ra khi giao tiếp. Trong ngữ cảnh hiện đại, “nicker” thường chỉ âm thanh tương tự mà động vật phát ra, vẫn bảo lưu liên kết với nguồn gốc về âm thanh và hành vi giao tiếp trong thế giới động vật.
Từ "nicker" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nicker" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ âm thanh mà ngựa phát ra. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức về thú cưng hoặc trong văn hóa dân gian, nhưng độ phổ biến vẫn còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp