Bản dịch của từ Nicker trong tiếng Việt

Nicker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicker (Noun)

nˈɪkəɹ
nˈɪkəɹ
01

Một bảng anh.

A pound sterling.

Ví dụ

She paid five nickers for the antique vase at the charity auction.

Cô ấy trả năm nickers cho bình hoa cổ tại phiên đấu giá từ thiện.

The local cafe charges two nickers for a cup of specialty coffee.

Quán cà phê địa phương tính hai nickers cho một ly cà phê đặc biệt.

He found a rare coin worth ten nickers while metal detecting.

Anh ấy tìm thấy một đồng xu hiếm có giá trị mười nickers khi dùng thiết bị dò kim loại.

02

Một âm thanh rên rỉ nhẹ nhàng.

A soft whinnying sound.

Ví dụ

The horses in the field made a gentle nicker.

Những con ngựa trong cánh đồng phát ra tiếng nicker nhẹ nhàng.

She recognized her horse by its distinctive nicker.

Cô nhận ra con ngựa của mình qua tiếng nicker đặc biệt.

The nicker of the foal caught the attention of the visitors.

Tiếng nicker của con lừa non thu hút sự chú ý của khách tham quan.

Nicker (Verb)

nˈɪkəɹ
nˈɪkəɹ
01

(của một con ngựa) rên rỉ nhẹ nhàng.

Of a horse give a soft breathy whinny.

Ví dụ

The horse nickered when it saw its owner approaching.

Ngựa kêu rên khi nhìn thấy chủ nhân của nó đến gần.

The stable was filled with the sound of horses nickering.

Nhà chứa đầy âm thanh của những con ngựa kêu rên.

The mare nickered softly as she greeted the foal.

Con áo kêu rên nhẹ nhàng khi chào đón con ngựa con.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nicker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicker

Không có idiom phù hợp