Bản dịch của từ Nilas trong tiếng Việt
Nilas

Nilas (Noun)
Nilas covered the calm sea near New York in December 2022.
Nilas bao phủ biển yên tĩnh gần New York vào tháng 12 năm 2022.
Nilas does not form in rough seas or high winds.
Nilas không hình thành trong biển động hoặc gió mạnh.
Is nilas dangerous for local fishermen in cold regions?
Nilas có nguy hiểm cho ngư dân địa phương ở vùng lạnh không?
"Nilas" là một thuật ngữ trong các ngữ cảnh chuyên ngành, thường được sử dụng để chỉ một loại bánh quy truyền thống có nguồn gốc từ khu vực Ả Rập. Bánh này thường được làm từ bột mì, đường và các nguyên liệu tự nhiên khác, nhưng không phải là một từ phổ biến trong từ điển tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, không có biến thể đặc biệt nào giữa Anh và Mỹ cho từ này, và cách sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực, cụ thể là các món tráng miệng.
Từ "nilas" xuất phát từ tiếng Latinh "nilus", có nguồn gốc từ "Nile", chỉ dòng sông Nile, một trong những dòng sông dài nhất thế giới. Từ này thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên, đặc biệt là sự tương tác giữa nước và đất đai. Trong tiếng Anh hiện đại, "nilas" dùng để chỉ một loại băng mỏng hình thành trên mặt nước, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc tự nhiên và hiện tượng khí hậu trong môi trường Bắc Cực.
Từ "nilas" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh chung, "nilas" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và khoa học khí hậu để chỉ lớp băng dày trên bề mặt vùng Bắc Cực. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.