Bản dịch của từ Nilas trong tiếng Việt

Nilas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nilas (Noun)

nˈɪləz
nˈɪləz
01

Một loại băng hình thành trên vùng biển yên tĩnh dưới dạng lớp vỏ màu xám xỉn dẻo, dày tới 10 cm.

A type of ice which forms on a calm sea as a flexible dull grey crust up to 10 cm thick.

Ví dụ

Nilas covered the calm sea near New York in December 2022.

Nilas bao phủ biển yên tĩnh gần New York vào tháng 12 năm 2022.

Nilas does not form in rough seas or high winds.

Nilas không hình thành trong biển động hoặc gió mạnh.

Is nilas dangerous for local fishermen in cold regions?

Nilas có nguy hiểm cho ngư dân địa phương ở vùng lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nilas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nilas

Không có idiom phù hợp