Bản dịch của từ Nilas trong tiếng Việt
Nilas
Noun [U/C]
Nilas (Noun)
Ví dụ
Nilas covered the calm sea near New York in December 2022.
Nilas bao phủ biển yên tĩnh gần New York vào tháng 12 năm 2022.
Nilas does not form in rough seas or high winds.
Nilas không hình thành trong biển động hoặc gió mạnh.
Is nilas dangerous for local fishermen in cold regions?
Nilas có nguy hiểm cho ngư dân địa phương ở vùng lạnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nilas
Không có idiom phù hợp