Bản dịch của từ Nine day wonder trong tiếng Việt
Nine day wonder

Nine day wonder (Noun)
The new social media app was a nine day wonder.
Ứng dụng mạng xã hội mới là một điều kỳ diệu chín ngày.
The celebrity's latest scandal became a nine day wonder.
Vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng trở thành một điều kỳ diệu chín ngày.
The fashion trend was just a nine day wonder in the industry.
Xu hướng thời trang chỉ là một điều kỳ diệu chín ngày trong ngành công nghiệp.
Cụm từ "nine day wonder" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hiện tượng nổi bật, nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn ngủi, thường là chín ngày. Nguyện vọng của cụm từ này phản ánh sự thu hút và sự quan tâm tạm thời của công chúng đối với một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụ thể này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "wonder" thường có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tò mò hoặc ngạc nhiên.
Cụm từ "nine day wonder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novem", nghĩa là chín. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hiện tượng thu hút sự chú ý mạnh mẽ trong thời gian ngắn ngủi, thường chỉ kéo dài trong chín ngày. Sự kết hợp giữa con số và khoảng thời gian nhấn mạnh tính tạm thời, phản ánh sức ảnh hưởng lớn nhưng ngắn ngủi. Ngày nay, cụm từ này chỉ những sự kiện gây chú ý nhưng nhanh chóng bị lãng quên.
Cụm từ "nine day wonder" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc từ vựng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường chỉ sự kiện hoặc hiện tượng gây chú ý mạnh mẽ nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn, thường là một tuần. Cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về truyền thông, văn hóa đại chúng hoặc sự kiện xã hội, nhằm làm nổi bật tính tạm thời của sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp