Bản dịch của từ Nitriding trong tiếng Việt
Nitriding

Nitriding (Noun)
Nitriding is a common method for strengthening steel in manufacturing.
Nitriding là một phương pháp phổ biến để tăng cường thép trong sản xuất.
Not all steel products undergo nitriding during the production process.
Không phải tất cả các sản phẩm thép trải qua quá trình nitriding trong quá trình sản xuất.
Is nitriding a recommended technique for improving steel durability in construction?
Nitriding có phải là một kỹ thuật được khuyến nghị để cải thiện độ bền của thép trong xây dựng không?
Nitriding là một quá trình xử lý nhiệt được sử dụng để gia tăng độ cứng và độ bền của các vật liệu kim loại, đặc biệt là thép, thông qua việc ủ chúng trong môi trường chứa nitơ ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra một lớp nitride bền bỉ trên bề mặt vật liệu. Nitriding có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau như nhiệt độ thấp hoặc cao, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Từ "nitriding" có nguồn gốc từ gốc Latin "nitrum", có nghĩa là "muối nitrat". Qua tiếng Pháp "nitrure", từ này được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ quá trình tăng cường độ cứng của kim loại thông qua sự khuếch tán nitrogen vào bề mặt của chúng. Kỹ thuật này được phát triển từ cuối thế kỷ 19 và hiện nay chủ yếu được áp dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, nhằm cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm kim loại.
Nitriding là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói liên quan đến công nghệ chế tạo vật liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Ở những lĩnh vực khác, nitriding thường được sử dụng trong công nghiệp chế tạo để chỉ quá trình cải thiện độ cứng và độ bền của kim loại thông qua sự tương tác với nitơ.