Bản dịch của từ Nitriding trong tiếng Việt
Nitriding
Noun [U/C]
Nitriding (Noun)
Ví dụ
Nitriding is a common method for strengthening steel in manufacturing.
Nitriding là một phương pháp phổ biến để tăng cường thép trong sản xuất.
Not all steel products undergo nitriding during the production process.
Không phải tất cả các sản phẩm thép trải qua quá trình nitriding trong quá trình sản xuất.
Is nitriding a recommended technique for improving steel durability in construction?
Nitriding có phải là một kỹ thuật được khuyến nghị để cải thiện độ bền của thép trong xây dựng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nitriding
Không có idiom phù hợp