Bản dịch của từ Nitrogen dioxide trong tiếng Việt
Nitrogen dioxide

Nitrogen dioxide (Noun)
Một loại khí độc màu nâu đỏ thường xuất hiện dưới dạng chất gây ô nhiễm không khí, được hình thành do quá trình oxy hóa oxit nitric hoặc do đốt cháy trong không khí. dưới 21°c nitơ dioxide là chất lỏng màu nâu vàng.
A reddishbrown poisonous gas occurring commonly as an air pollutant formed by the oxidation of nitric oxide or by combustion in the presence of air below 21°c nitrogen dioxide is a yellowishbrown liquid.
Nitrogen dioxide levels increased in Los Angeles during the summer months.
Mức độ nitrogen dioxide tăng ở Los Angeles trong những tháng mùa hè.
Nitrogen dioxide does not only affect health but also the environment.
Nitrogen dioxide không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn đến môi trường.
How does nitrogen dioxide impact urban air quality in major cities?
Nitrogen dioxide ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng không khí đô thị ở các thành phố lớn?
Nitrogen dioxide (NO2) là một khí màu nâu, có mùi hắc, thuộc nhóm oxit nitơ. Nó thường xuất hiện từ quá trình đốt nhiên liệu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường thông qua việc tạo ra ô nhiễm không khí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách tiếp cận quy định và kiểm soát ô nhiễm không khí có thể khác nhau giữa hai vùng.
Nitrogen dioxide, hay còn gọi là NO₂, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nitrum" có nghĩa là muối nitrat và "aere" nghĩa là khí. Chất này xuất hiện lần đầu trong các nghiên cứu hóa học vào thế kỷ 18. Nitrogen dioxide hình thành từ sự cháy của nhiên liệu hữu cơ và là một loại khí độc hại. Ngày nay, nó được xem là yếu tố ô nhiễm không khí đáng lo ngại, liên quan trực tiếp đến các vấn đề về sức khỏe con người và môi trường.
Nitrogen dioxide, một oxit Nitơ quan trọng, có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến môi trường và khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, nghiên cứu ô nhiễm không khí và an toàn sức khỏe cộng đồng. Các trường hợp phổ biến bao gồm thảo luận về tác động của nó đối với sức khỏe con người và môi trường, cũng như trong các nghiên cứu chính sách liên quan đến quản lý chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp