Bản dịch của từ No-claims trong tiếng Việt
No-claims

No-claims (Adjective)
Chỉ định mức giảm giá được phép đối với phí bảo hiểm, đặc biệt đối với xe cơ giới, nếu không có yêu cầu bồi thường nào được gửi trong khoảng thời gian trước đó.
Designating a discount allowed on an insurance premium especially for a motor vehicle if no claim has been submitted during a preceding period.
Many drivers enjoy the no-claims discount on their car insurance.
Nhiều tài xế thích giảm giá không yêu cầu trên bảo hiểm xe hơi.
There are no no-claims discounts for drivers with recent accidents.
Không có giảm giá không yêu cầu cho tài xế có tai nạn gần đây.
Is the no-claims discount available for all insurance policies?
Giảm giá không yêu cầu có sẵn cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm không?
Từ "no-claims" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm, chỉ chính sách khuyến khích người tham gia không yêu cầu bồi thường trong một khoảng thời gian nhất định. Nhờ đó, họ có thể nhận được giảm giá hoặc quyền lợi đặc biệt khi tái ký hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ.
Từ "no-claims" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "no" (không) và "claims" (khiếu nại, yêu cầu). "Claims" có gốc từ tiếng Latinh "clamare", nghĩa là kêu gọi hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, "no-claims" liên quan đến việc không có khiếu nại bồi thường trong một khoảng thời gian nhất định. Sự phát triển này từ nguyên lý pháp lý thành khái niệm tài chính phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì hồ sơ rõ ràng và có trách nhiệm trong quản lý rủi ro.
Từ "no-claims" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến bảo hiểm và tài chính. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao khi người nghe hoặc đọc đoạn văn liên quan đến các chính sách bảo hiểm xe cộ hoặc nhà ở, nơi mà việc không có khiếu nại có thể dẫn đến giảm phí bảo hiểm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các hợp đồng bảo hiểm để chỉ sự chấp nhận rủi ro từ phía người mua bảo hiểm.