Bản dịch của từ No-frills trong tiếng Việt
No-frills

No-frills (Adjective)
The no-frills approach to writing essays is efficient.
Cách tiếp cận không cầu kỳ khi viết bài luận là hiệu quả.
Avoid using no-frills language in IELTS speaking to sound more sophisticated.
Tránh sử dụng ngôn ngữ không cầu kỳ trong IELTS nói để nghe phức tạp hơn.
Is a no-frills writing style suitable for IELTS academic tasks?
Phong cách viết không cầu kỳ phù hợp cho các nhiệm vụ học thuật IELTS không?
No-frills (Noun)
The no-frills airline had cheap tickets but no free snacks.
Hãng hàng không không có tiện nghi chỉ có vé rẻ mà không có đồ ăn miễn phí.
She prefers a no-frills gym with just the basic equipment.
Cô ấy thích phòng tập không có tiện nghi chỉ có thiết bị cơ bản.
Is the no-frills hotel near the conference center?
Khách sạn không có tiện nghi gần trung tâm hội nghị không?
Từ "no-frills" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ không bao gồm những tính năng hoặc tiện ích bổ sung, chỉ tập trung vào chức năng cơ bản nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng cho những dịch vụ hàng không giá rẻ, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh đó. Cách phát âm và cách sử dụng đều tương đồng nhưng sự phổ biến có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn.
Thuật ngữ "no-frills" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xét về gốc Latin, nó liên quan đến từ "frillus", có nghĩa là phần trang trí hoặc chi tiết không cần thiết. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, "no-frills" ban đầu được sử dụng để mô tả các dịch vụ hoặc hàng hóa đơn giản, không có thêm tiện ích. Ngày nay, nó chỉ sự tối giản và tập trung vào chức năng cơ bản, thể hiện sự hiệu quả và tiết kiệm trong tiêu dùng.
Từ "no-frills" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ đơn giản, không có những tiện ích dư thừa. Trong các ngữ cảnh khác, "no-frills" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ mang tính chất thiết thực, nhằm tối ưu hóa chi phí, ví dụ như trong ngành hàng không giá rẻ hoặc các dịch vụ tiêu dùng. Từ này phản ánh sự chú trọng vào hiệu quả và tính đơn giản trong lựa chọn tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp