Bản dịch của từ No-frills trong tiếng Việt

No-frills

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-frills (Adjective)

fˈɑnfɹəlz
fˈɑnfɹəlz
01

Cung cấp hoặc chỉ cung cấp các tính năng thiết yếu hoặc cơ bản; đơn giản và thiết thực.

Offering or providing only essential or basic features simple and practical.

Ví dụ

The no-frills approach to writing essays is efficient.

Cách tiếp cận không cầu kỳ khi viết bài luận là hiệu quả.

Avoid using no-frills language in IELTS speaking to sound more sophisticated.

Tránh sử dụng ngôn ngữ không cầu kỳ trong IELTS nói để nghe phức tạp hơn.

Is a no-frills writing style suitable for IELTS academic tasks?

Phong cách viết không cầu kỳ phù hợp cho các nhiệm vụ học thuật IELTS không?

No-frills (Noun)

fˈɑnfɹəlz
fˈɑnfɹəlz
01

Một doanh nghiệp hoặc dịch vụ chỉ cung cấp các tính năng thiết yếu hoặc cơ bản mà không có thêm các tiện nghi hoặc trang trí rườm rà.

A business or service that offers only essential or basic features without extra frills or amenities.

Ví dụ

The no-frills airline had cheap tickets but no free snacks.

Hãng hàng không không có tiện nghi chỉ có vé rẻ mà không có đồ ăn miễn phí.

She prefers a no-frills gym with just the basic equipment.

Cô ấy thích phòng tập không có tiện nghi chỉ có thiết bị cơ bản.

Is the no-frills hotel near the conference center?

Khách sạn không có tiện nghi gần trung tâm hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-frills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-frills

Không có idiom phù hợp