Bản dịch của từ No risk trong tiếng Việt
No risk

No risk (Noun)
Taking no risk in investments can lead to missed opportunities.
Không có rủi ro trong đầu tư có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.
The government warned citizens about the no risk of a new virus.
Chính phủ đã cảnh báo công dân về sự không rủi ro của một loại virus mới.
She decided to take no risk and stay away from the dangerous area.
Cô ấy quyết định không gặp phải rủi ro và tránh xa khu vực nguy hiểm.
No risk (Verb)
She avoided any situation that could no risk her reputation.
Cô ấy tránh mọi tình huống có thể không đặt mình vào rủi ro về danh tiếng.
The company decided to play it safe and no risk their investments.
Công ty quyết định chơi an toàn và không đặt vốn của họ vào rủi ro.
He was cautious not to no risk his friendships over trivial matters.
Anh ấy cẩn thận không đặt tình bạn của mình vào rủi ro với những vấn đề nhỏ.
Chấp nhận rủi ro.
Take the risk of.
They decided to no risk in starting their own business.
Họ quyết định không rủi ro khi bắt đầu kinh doanh riêng.
She always chooses to no risk when making important decisions.
Cô ấy luôn chọn không rủi ro khi đưa ra quyết định quan trọng.
The team was hesitant to no risk by investing in the new project.
Đội đã do dự không rủi ro bằng cách đầu tư vào dự án mới.
Cụm từ "no risk" trong tiếng Anh có nghĩa là không có nguy cơ hoặc không có mối đe dọa nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, sức khỏe và quản lý để biểu thị tình huống an toàn, không có khả năng tổn thất hoặc thiệt hại. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "no risk" có thể được sử dụng để gợi ý ít hoặc không có khả năng xảy ra sự kiện chưa biết nào đó.
Cụm từ "no risk" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "no" (không) và "risk" (rủi ro). Từ "risk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "risicum", có nghĩa là "cơ hội" hoặc "nguy hiểm". Lịch sử từ này phản ánh sự e ngại đối với những tình huống không chắc chắn. Sự sử dụng cụm "no risk" hiện nay thường chỉ trạng thái an toàn, không có thiệt hại hoặc tổn thất, phản ánh mong muốn bảo vệ và đảm bảo an toàn trong các quyết định.
Cụm từ "no risk" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh mô tả sự an toàn trong đầu tư hoặc quyết định. Trong phần Nói và Viết, "no risk" thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược bảo đảm an toàn hoặc khi khuyến khích sự tự tin trong lựa chọn cá nhân. Bên ngoài IELTS, cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến tài chính và bảo hiểm, thể hiện lợi ích không có nguy cơ trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



