Bản dịch của từ No smoking trong tiếng Việt
No smoking

No smoking (Adjective)
Chỉ định một dấu hiệu, biểu tượng, v.v., để chỉ ra rằng không được phép hút thuốc.
Designating a sign symbol etc indicating that smoking is not permitted.
The no smoking sign was placed at the entrance of the park.
Biển cấm hút thuốc được đặt ở lối vào công viên.
There are no smoking areas in many public buildings today.
Không có khu vực hút thuốc ở nhiều tòa nhà công cộng ngày nay.
Is the no smoking policy enforced in all restaurants in New York?
Chính sách cấm hút thuốc có được thực thi ở tất cả nhà hàng ở New York không?
No smoking (Noun)
The no smoking sign was placed at the park entrance.
Biển cấm hút thuốc được đặt ở lối vào công viên.
There is no smoking allowed inside the restaurant.
Không có việc hút thuốc nào được phép trong nhà hàng.
Is the no smoking policy enforced at public events?
Chính sách cấm hút thuốc có được thực thi tại các sự kiện công cộng không?
Cụm từ "no smoking" được sử dụng để chỉ thị rằng hút thuốc lá bị cấm trong một khu vực nhất định. Thông thường, nó được thể hiện qua biển báo hoặc thông báo nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa những tác động tiêu cực của khói thuốc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do ngữ âm của từng vùng.
Cụm từ "no smoking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "no" bắt nguồn từ "non" (không) và "smoking" bắt nguồn từ động từ "smoke" trong tiếng Latinh là "fumare", có nghĩa là xông khói. Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 20 nhằm nhấn mạnh sự cấm đoán hành vi hút thuốc lá, thể hiện mối quan tâm ngày càng tăng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường trong bối cảnh các nghiên cứu về tác hại của thuốc lá trở nên phổ biến. Sự kết hợp này phản ánh ranh giới rõ ràng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Cụm từ "no smoking" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các chỉ dẫn và thông báo liên quan đến quy định sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như nhà hàng, khách sạn hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng, nhằm nhấn mạnh quy định cấm hút thuốc để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống trong lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



