Bản dịch của từ No spring chicken trong tiếng Việt
No spring chicken

No spring chicken (Idiom)
My grandmother is no spring chicken at eighty-five years old.
Bà tôi không còn trẻ trung nữa ở tuổi tám mươi lăm.
He is no spring chicken, but he still enjoys social events.
Anh ấy không còn trẻ, nhưng vẫn thích các sự kiện xã hội.
Is she no spring chicken, or is she just wise?
Cô ấy không còn trẻ trung nữa, hay chỉ là khôn ngoan?
At 45, John is no spring chicken in social media marketing.
Ở tuổi 45, John không còn trẻ trong tiếp thị truyền thông xã hội.
She is no spring chicken; she knows how to handle conflicts.
Cô ấy không còn trẻ; cô ấy biết cách xử lý xung đột.
Is he really no spring chicken when it comes to social issues?
Liệu anh ấy thật sự không còn trẻ khi nói về các vấn đề xã hội?
My uncle is no spring chicken; he's 65 years old now.
Chú tôi không còn trẻ nữa; giờ chú 65 tuổi.
She is no spring chicken, but she still enjoys social events.
Cô ấy không còn trẻ nữa, nhưng vẫn thích các sự kiện xã hội.
Is he really no spring chicken at 50 years old?
Liệu anh ấy thực sự không còn trẻ nữa ở tuổi 50?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp