Bản dịch của từ No spring chicken trong tiếng Việt

No spring chicken

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No spring chicken (Idiom)

01

Ai đó không còn trẻ nữa.

Someone who is no longer young.

Ví dụ

My grandmother is no spring chicken at eighty-five years old.

Bà tôi không còn trẻ trung nữa ở tuổi tám mươi lăm.

He is no spring chicken, but he still enjoys social events.

Anh ấy không còn trẻ, nhưng vẫn thích các sự kiện xã hội.

Is she no spring chicken, or is she just wise?

Cô ấy không còn trẻ trung nữa, hay chỉ là khôn ngoan?

02

Một người được coi là quá già để còn non nớt hoặc ngây thơ.

A person who is considered too old to be inexperienced or naive.

Ví dụ

At 45, John is no spring chicken in social media marketing.

Ở tuổi 45, John không còn trẻ trong tiếp thị truyền thông xã hội.

She is no spring chicken; she knows how to handle conflicts.

Cô ấy không còn trẻ; cô ấy biết cách xử lý xung đột.

Is he really no spring chicken when it comes to social issues?

Liệu anh ấy thật sự không còn trẻ khi nói về các vấn đề xã hội?

03

Một diễn đạt được sử dụng để chỉ ra rằng một người không còn trẻ nữa.

An expression used to indicate that someone is not a young person anymore.

Ví dụ

My uncle is no spring chicken; he's 65 years old now.

Chú tôi không còn trẻ nữa; giờ chú 65 tuổi.

She is no spring chicken, but she still enjoys social events.

Cô ấy không còn trẻ nữa, nhưng vẫn thích các sự kiện xã hội.

Is he really no spring chicken at 50 years old?

Liệu anh ấy thực sự không còn trẻ nữa ở tuổi 50?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no spring chicken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No spring chicken

Không có idiom phù hợp