Bản dịch của từ Noblesse oblige trong tiếng Việt
Noblesse oblige

Noblesse oblige (Noun)
Nghĩa vụ cao quý là trách nhiệm của những người có cấp bậc cao; trong tiếng anh mỹ, điều này thường bao gồm sự mong đợi những hành động nhân từ như giúp đỡ những người kém may mắn hơn.
The honourable obligation that is the responsibility of those of high rank in american english this often includes the expectation of benevolent actions such as helping those less fortunate.
Noblesse oblige means helping the poor in our community.
Noblesse oblige có nghĩa là giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng chúng ta.
Noblesse oblige does not just apply to wealthy individuals.
Noblesse oblige không chỉ áp dụng cho những người giàu có.
Does noblesse oblige encourage donations to local charities?
Noblesse oblige có khuyến khích việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Noblesse oblige dictates that the wealthy should help the poor.
Noblesse oblige quyết định rằng người giàu nên giúp người nghèo.
Not everyone believes in the concept of noblesse oblige.
Không phải ai cũng tin vào khái niệm noblesse oblige.
"Noblesse oblige" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "quyền lực đi kèm với trách nhiệm". Thuật ngữ này biểu thị trách nhiệm của những người có địa vị xã hội cao trong việc hành động có đạo đức và hỗ trợ những người kém may mắn hơn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "noblesse oblige" nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "địa vị cao quý kèm theo những trách nhiệm". Thành phần của nó gồm "noblesse" (quyền quý, nguồn gốc từ tiếng Latin "nobilis") và "oblige" (ép buộc, bắt buộc, từ tiếng Latin "obligare"). Lịch sử của cụm từ này liên quan đến quan niệm pháp lý và đạo đức ở châu Âu, nơi những người thuộc tầng lớp quý tộc được kỳ vọng phải thực hiện nghĩa vụ xã hội. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự liên kết giữa quyền lực và trách nhiệm trong xã hội.
Cụm từ "noblesse oblige" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong các phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm xã hội của giới thượng lưu hay những người có quyền lực. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các cuộc tranh luận về đạo đức và trách nhiệm trong văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp