Bản dịch của từ Nocturne trong tiếng Việt
Nocturne
Nocturne (Noun)
She played a beautiful nocturne on the piano at the social event.
Cô ấy đã chơi một bản nocturne tuyệt vời trên đàn piano tại sự kiện xã hội.
The pianist composed a new nocturne for the upcoming social gathering.
Nghệ sĩ piano đã sáng tác một bản nocturne mới cho buổi tụ họp xã hội sắp tới.
The artist painted a beautiful nocturne of the city skyline.
Họa sĩ vẽ một bức tranh đẹp về cảnh đêm của đường phố.
The gallery displayed a collection of nocturnes by famous painters.
Phòng trưng bày trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh đêm của các họa sĩ nổi tiếng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp