Bản dịch của từ Nocturne trong tiếng Việt
Nocturne
Nocturne (Noun)
She played a beautiful nocturne on the piano at the social event.
Cô ấy đã chơi một bản nocturne tuyệt vời trên đàn piano tại sự kiện xã hội.
The pianist composed a new nocturne for the upcoming social gathering.
Nghệ sĩ piano đã sáng tác một bản nocturne mới cho buổi tụ họp xã hội sắp tới.
Attendees were mesmerized by the haunting melody of the nocturne.
Người tham dự đã bị mê hoặc bởi giai điệu u ám của bản nocturne.
The artist painted a beautiful nocturne of the city skyline.
Họa sĩ vẽ một bức tranh đẹp về cảnh đêm của đường phố.
The gallery displayed a collection of nocturnes by famous painters.
Phòng trưng bày trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh đêm của các họa sĩ nổi tiếng.
The museum hosted an exhibition featuring various nocturnes from different eras.
Bảo tàng tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các bức tranh đêm từ các thời kỳ khác nhau.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nocturne cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nocturne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một tác phẩm âm nhạc thường có chủ đề về đêm hoặc thể hiện tâm trạng yên bình, lãng mạn. Trong âm nhạc cổ điển, nó thường được viết cho piano và mang tính chất lãng mạn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường được nhấn mạnh khác nhau. "Nocturne" cũng có thể được sử dụng trong văn học để chỉ một tác phẩm hoặc một bức tranh về đêm.
Từ "nocturne" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nocturnus," nghĩa là "thuộc về đêm," từ "nox," nghĩa là "đêm." Xuất hiện lần đầu tiên trong thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm âm nhạc, đặc biệt là những bản nhạc mô phỏng không khí và cảm xúc của đêm. Hiện nay, "nocturne" không chỉ liên quan đến âm nhạc mà còn mô tả các tác phẩm nghệ thuật gợi nhớ đến vẻ đẹp và sự tĩnh lặng của ban đêm.
Từ "nocturne" xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là đọc và viết. Trong nghe và nói, từ này cũng không phổ biến, chủ yếu vì nó liên quan đến âm nhạc, thường được đề cập khi nói về các tác phẩm âm nhạc lãng mạn sáng tác cho đêm. Về mặt ngữ cảnh, "nocturne" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, âm nhạc cổ điển hoặc trong văn học, khi miêu tả không gian âm nhạc nhẹ nhàng, êm đềm, gợi lên tâm trạng thư giãn vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp