Bản dịch của từ Nocturne trong tiếng Việt

Nocturne

Noun [U/C]

Nocturne (Noun)

nˈɑktɚɹn
nˈɑktɚɹn
01

Một tác phẩm ngắn có tính chất lãng mạn, thường dành cho piano.

A short composition of a romantic nature, typically for piano.

Ví dụ

She played a beautiful nocturne on the piano at the social event.

Cô ấy đã chơi một bản nocturne tuyệt vời trên đàn piano tại sự kiện xã hội.

The pianist composed a new nocturne for the upcoming social gathering.

Nghệ sĩ piano đã sáng tác một bản nocturne mới cho buổi tụ họp xã hội sắp tới.

Attendees were mesmerized by the haunting melody of the nocturne.

Người tham dự đã bị mê hoặc bởi giai điệu u ám của bản nocturne.

02

Một bức tranh về cảnh đêm.

A picture of a night scene.

Ví dụ

The artist painted a beautiful nocturne of the city skyline.

Họa sĩ vẽ một bức tranh đẹp về cảnh đêm của đường phố.

The gallery displayed a collection of nocturnes by famous painters.

Phòng trưng bày trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh đêm của các họa sĩ nổi tiếng.

The museum hosted an exhibition featuring various nocturnes from different eras.

Bảo tàng tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các bức tranh đêm từ các thời kỳ khác nhau.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nocturne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nocturne

Không có idiom phù hợp