Bản dịch của từ Nomarch trong tiếng Việt
Nomarch

Nomarch (Noun)
The nomarch of Thebes managed local resources efficiently during the drought.
Nomarch của Thebes quản lý tài nguyên địa phương hiệu quả trong thời kỳ hạn hán.
The nomarch did not support the new tax policies proposed by Pharaoh.
Nomarch không ủng hộ các chính sách thuế mới được Pharaoh đề xuất.
Was the nomarch responsible for the welfare of his people in ancient Egypt?
Nomarch có chịu trách nhiệm về phúc lợi của người dân trong Ai Cập cổ đại không?
Người quản lý cấp cao của chế độ du mục hy lạp hiện đại.
The senior administrator of a modern greek nomarchy.
The nomarch in Athens oversees local governance and community services.
Nomarch ở Athens giám sát quản lý địa phương và dịch vụ cộng đồng.
The nomarch does not control the national budget in Greece.
Nomarch không kiểm soát ngân sách quốc gia ở Hy Lạp.
Is the nomarch responsible for education in the local area?
Nomarch có chịu trách nhiệm về giáo dục ở khu vực địa phương không?
Từ "nomarch" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "nomarchēs", có nghĩa là người đứng đầu của một đơn vị hành chính trong Ai Cập cổ đại, người điều hành các vùng lãnh thổ được gọi là "nomes". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử và khảo cổ học. Đến nay, "nomarch" không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ hơn âm "ch".
Từ "nomarch" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "nomarchēs", trong đó "nomas" có nghĩa là "hạt", và "archē" có nghĩa là "chính quyền" hoặc "người lãnh đạo". Từ này được sử dụng để chỉ một quan chức cai quản một hạt trong xã hội Ai Cập cổ đại, là biểu tượng cho quyền lực hành chính và lãnh đạo địa phương. Ngày nay, "nomarch" vẫn duy trì ý nghĩa chỉ những nhà lãnh đạo hoặc quản lý có quyền lực trong một khu vực nhất định, thể hiện sự liên kết mạch lạc với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "nomarch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật phổ biến, chủ yếu liên quan đến lịch sử Ai Cập cổ đại khi nói về các quan chức quản lý các khu vực hành chính. Đối tượng sử dụng chính là các nhà nghiên cứu lịch sử hoặc văn hóa cổ đại, do vậy nó ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường và không phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.