Bản dịch của từ Nome trong tiếng Việt

Nome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nome (Noun)

01

Mỗi khu vực trong số 36 khu vực lãnh thổ của ai cập cổ đại.

Each of the thirtysix territorial divisions of ancient egypt.

Ví dụ

The nome of Thebes was very powerful in ancient Egypt.

Tên của Thebes rất mạnh mẽ trong Ai Cập cổ đại.

The nome of Memphis did not lose its influence over time.

Tên của Memphis không mất đi ảnh hưởng theo thời gian.

Which nome was the most significant in ancient Egyptian society?

Tên nào là quan trọng nhất trong xã hội Ai Cập cổ đại?

02

Một đơn vị hành chính của hy lạp hiện đại.

An administrative division of modern greece.

Ví dụ

Thessaloniki is a famous nome in northern Greece known for culture.

Thessaloniki là một tên gọi nổi tiếng ở miền bắc Hy Lạp, nổi tiếng về văn hóa.

The nome of Attica includes the capital city, Athens, and surrounding areas.

Tên gọi Attica bao gồm thành phố thủ đô, Athens, và các khu vực xung quanh.

Is the nome of Crete larger than other nomes in Greece?

Tên gọi của Crete có lớn hơn các tên gọi khác ở Hy Lạp không?

03

Một thành phố ở phía tây alaska, trên bờ biển phía nam của bán đảo seward. được thành lập vào năm 1896 với tư cách là một trại khai thác vàng, nó đã trở thành trung tâm của cơn sốt vàng alaska vào đầu thế kỷ này.

A city in western alaska on the south coast of the seward peninsula founded in 1896 as a goldmining camp it became a centre of the alaskan gold rush at the turn of the century.

Ví dụ

Nome was a key city during the Alaskan gold rush in 1896.

Nome là một thành phố quan trọng trong cơn sốt vàng Alaska năm 1896.

Nome is not just a mining town; it's a historical landmark.

Nome không chỉ là một thị trấn khai thác; nó là một di tích lịch sử.

Is Nome still popular among tourists interested in gold mining history?

Nome vẫn phổ biến với du khách quan tâm đến lịch sử khai thác vàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nome

Không có idiom phù hợp