Bản dịch của từ Nomenklatura trong tiếng Việt
Nomenklatura

Nomenklatura (Noun)
(ở liên xô cũ) hệ thống trong đó các chức vụ có ảnh hưởng trong chính phủ và ngành công nghiệp đều do những người được đảng bổ nhiệm đảm nhận.
In the former soviet union the system whereby influential posts in government and industry were filled by party appointees.
The nomenklatura controlled many aspects of Soviet social life.
Nomenklatura kiểm soát nhiều khía cạnh của đời sống xã hội ở Liên Xô.
The nomenklatura did not represent the average citizen's interests.
Nomenklatura không đại diện cho lợi ích của công dân bình thường.
How did the nomenklatura influence social policies in the Soviet Union?
Nomenklatura đã ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở Liên Xô như thế nào?
Nomenklatura là một thuật ngữ gốc tiếng Latin, chỉ những người thuộc về một hệ thống quản lý chính trị, thường là trong các chế độ xã hội chủ nghĩa. Từ này ám chỉ đến những nhân vật có quyền lực trong bộ máy nhà nước, được bổ nhiệm vào các vị trí chủ chốt. Trong ngữ cảnh chính trị, nomenklatura được coi là lớp lãnh đạo, có trách nhiệm trong việc duy trì quyền lực của Đảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách hiểu và sử dụng.
Từ "nomenklatura" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomenclatura", có nghĩa là "danh sách tên" hoặc "danh mục". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ danh sách các chức vụ và vị trí trong bộ máy quản lý của các đảng phái chính trị, đặc biệt là ở các nước xã hội chủ nghĩa. Nomenklatura phản ánh sự kiểm soát và phân quyền trong hệ thống hành chính, từ đó ám chỉ những cá nhân có quyền lực trong việc quyết định các chính sách và quản lý. Ngày nay, nó còn được sử dụng để chỉ một nhóm người có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "nomenklatura" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt liên quan đến quản lý và hệ thống quan liêu trong các nước xã hội chủ nghĩa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị hoặc lịch sử. Nomenklatura thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo và thảo luận về vai trò của các thành viên trong hệ thống lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp