Bản dịch của từ Non trong tiếng Việt
Non
Non (Adverb)
She is non too pleased with the social situation.
Cô ấy không quá hài lòng với hoàn cảnh xã hội.
They are non involved in the community activities.
Họ không tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
He is non interested in attending social events.
Anh ấy không quan tâm đến việc tham dự các sự kiện xã hội.
Từ "non" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là "không". Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để phủ định hoặc thể hiện sự thiếu vắng của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "non" thường được sử dụng như một tiền tố trong các từ ghép, như "nonexistent" (không tồn tại) hoặc "nonviolent" (không bạo lực). Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "non" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", mang nghĩa "không". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự phủ định. Từ "non" đã du nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu và duy trì ý nghĩa phủ định trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiện nay, từ này thường được dùng trong các cụm từ và thuật ngữ pháp lý, cũng như trong văn viết để thể hiện sự không thừa nhận hay từ chối.
Từ "non" trong tiếng Anh mang nghĩa là "non" trong ngữ cảnh chỉ sự chưa trưởng thành, chưa phát triển hoặc chưa hoàn thiện. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với những từ mang ý nghĩa tích cực hoặc chủ động, nhưng vẫn xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học hoặc tâm lý học khi mô tả sự phát triển của cá nhân hoặc sinh vật. Ngoài ngữ cảnh khảo thí, từ này thường thấy trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả một sản phẩm, ý tưởng, hoặc cá nhân còn non yếu về kinh nghiệm hay sự trưởng thành.