Bản dịch của từ Non trong tiếng Việt

Non

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non (Adverb)

nˈɑn
nn̩
01

Hình thức lỗi thời của không có.

Obsolete form of none.

Ví dụ

She is non too pleased with the social situation.

Cô ấy không quá hài lòng với hoàn cảnh xã hội.

They are non involved in the community activities.

Họ không tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

He is non interested in attending social events.

Anh ấy không quan tâm đến việc tham dự các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Plastic bags are a type of biodegradable waste that can harm the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Then, materials namely glass, food and ferrous metals are separated by a screening machine called a trommel screen [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in innumerable landfill sites mostly containing biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] verbal cues and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Non

Không có idiom phù hợp