Bản dịch của từ Non-appointment trong tiếng Việt

Non-appointment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-appointment (Noun)

ˈnɑ.nəˈpɔɪnt.mənt
ˈnɑ.nəˈpɔɪnt.mənt
01

Sự sắp xếp để gặp ai đó tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.

An arrangement to meet someone at a particular time and place.

Ví dụ

I had a non-appointment with Sarah at the coffee shop yesterday.

Tôi đã có một cuộc gặp không hẹn trước với Sarah ở quán cà phê hôm qua.

They did not schedule a non-appointment for the party next week.

Họ đã không lên lịch một cuộc gặp không hẹn trước cho bữa tiệc tuần tới.

Did you have a non-appointment with John at the park today?

Bạn có cuộc gặp không hẹn trước nào với John ở công viên hôm nay không?

Non-appointment (Adjective)

ˈnɑ.nəˈpɔɪnt.mənt
ˈnɑ.nəˈpɔɪnt.mənt
01

Không liên quan hoặc sắp xếp chính thức để gặp ai đó.

Not involving or making a formal arrangement to meet someone.

Ví dụ

Many social events are non-appointment gatherings for spontaneous conversations.

Nhiều sự kiện xã hội là những buổi gặp gỡ không hẹn trước cho các cuộc trò chuyện tự phát.

These non-appointment meetings do not require any prior arrangements.

Những buổi họp không hẹn trước này không yêu cầu bất kỳ sắp xếp nào.

Are non-appointment social events more enjoyable than planned gatherings?

Các sự kiện xã hội không hẹn trước có thú vị hơn các buổi gặp gỡ đã lên kế hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-appointment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-appointment

Không có idiom phù hợp