Bản dịch của từ Non-appointment trong tiếng Việt
Non-appointment

Non-appointment (Noun)
Sự sắp xếp để gặp ai đó tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.
An arrangement to meet someone at a particular time and place.
I had a non-appointment with Sarah at the coffee shop yesterday.
Tôi đã có một cuộc gặp không hẹn trước với Sarah ở quán cà phê hôm qua.
They did not schedule a non-appointment for the party next week.
Họ đã không lên lịch một cuộc gặp không hẹn trước cho bữa tiệc tuần tới.
Did you have a non-appointment with John at the park today?
Bạn có cuộc gặp không hẹn trước nào với John ở công viên hôm nay không?
Non-appointment (Adjective)
Many social events are non-appointment gatherings for spontaneous conversations.
Nhiều sự kiện xã hội là những buổi gặp gỡ không hẹn trước cho các cuộc trò chuyện tự phát.
These non-appointment meetings do not require any prior arrangements.
Những buổi họp không hẹn trước này không yêu cầu bất kỳ sắp xếp nào.
Are non-appointment social events more enjoyable than planned gatherings?
Các sự kiện xã hội không hẹn trước có thú vị hơn các buổi gặp gỡ đã lên kế hoạch không?
Từ "non-appointment" trong tiếng Anh có nghĩa là việc không được chỉ định, giao phó hay không có cuộc hẹn chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc hành chính để chỉ tình trạng thiếu một cá nhân được bổ nhiệm vào một vị trí hoặc trách nhiệm nhất định. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong môi trường ngữ cảnh pháp lý, "non-appointment" có thể được hiểu với sắc thái cụ thể hơn về tính chất pháp lý của việc không có chỉ định.
Thuật ngữ "non-appointment" được hình thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "appointment" xuất phát từ tiếng Latinh "appointare", nghĩa là "chỉ định". Trong lịch sử, "appointment" thường được dùng để chỉ các cuộc hẹn, sự chỉ định trong bối cảnh chính thức. Do đó, "non-appointment" ám chỉ việc không có sự chỉ định hay hẹn hò, phản ánh rõ nét trong các ngữ cảnh hiện đại như quản lý thời gian và quy trình hành chính.
Từ "non-appointment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn như y tế hoặc quản lý thời gian. Trong các tình huống này, "non-appointment" có thể được sử dụng để chỉ những trường hợp không có sự hẹn trước, dẫn đến việc không có lịch trình cụ thể. Sự hiếm hoi của từ này tạo ra yêu cầu cho việc hiểu rõ ngữ cảnh khi tiếp xúc với nó.