Bản dịch của từ Non binary trong tiếng Việt

Non binary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non binary (Adjective)

01

Một thuật ngữ dùng để mô tả bản sắc giới tính không hoàn toàn phù hợp với các phạm trù truyền thống về nam hay nữ.

A term used to describe gender identities that do not fit strictly within the traditional categories of male or female.

Ví dụ

Alex identifies as non-binary and prefers they/them pronouns.

Alex xác định là không nhị phân và thích đại từ họ.

Many people do not understand what non-binary means.

Nhiều người không hiểu không nhị phân có nghĩa là gì.

Is Jamie considered non-binary by their friends and family?

Jamie có được coi là không nhị phân bởi bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non binary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non binary

Không có idiom phù hợp