Bản dịch của từ Non current asset trong tiếng Việt

Non current asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non current asset(Noun)

nˈɑn kɝˈənt ˈæsˌɛt
nˈɑn kɝˈənt ˈæsˌɛt
01

Tài sản không được kỳ vọng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng hết trong vòng một năm.

An asset that is not expected to be converted into cash or used up within one year.

Ví dụ
02

Tài sản dài hạn mà một công ty sử dụng trong hoạt động của mình để tạo ra thu nhập.

Long-term assets that a company uses in its operations to generate income.

Ví dụ
03

Thông thường bao gồm tài sản, nhà máy, thiết bị và tài sản vô hình như bằng sáng chế.

Typically includes property, plant, equipment, and intangible assets such as patents.

Ví dụ