Bản dịch của từ Non current asset trong tiếng Việt

Non current asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non current asset (Noun)

nˈɑn kɝˈənt ˈæsˌɛt
nˈɑn kɝˈənt ˈæsˌɛt
01

Tài sản không được kỳ vọng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng hết trong vòng một năm.

An asset that is not expected to be converted into cash or used up within one year.

Ví dụ

A non current asset helps a business grow over many years.

Tài sản không lưu động giúp doanh nghiệp phát triển trong nhiều năm.

A non current asset is not quickly sold for cash.

Tài sản không lưu động không dễ dàng được bán để lấy tiền mặt.

Is a building a non current asset for the company?

Có phải một tòa nhà là tài sản không lưu động của công ty không?

A building is a non current asset for many businesses in 2023.

Một tòa nhà là tài sản không lưu động cho nhiều doanh nghiệp năm 2023.

A car is not a non current asset for quick cash needs.

Một chiếc xe không phải là tài sản không lưu động cho nhu cầu tiền mặt nhanh.

02

Tài sản dài hạn mà một công ty sử dụng trong hoạt động của mình để tạo ra thu nhập.

Long-term assets that a company uses in its operations to generate income.

Ví dụ

Non-current assets help companies like Apple maintain their operations efficiently.

Tài sản không hiện tại giúp các công ty như Apple duy trì hoạt động hiệu quả.

Many businesses do not invest in non-current assets during economic downturns.

Nhiều doanh nghiệp không đầu tư vào tài sản không hiện tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

What non-current assets does Microsoft use to support its business operations?

Tài sản không hiện tại nào mà Microsoft sử dụng để hỗ trợ hoạt động kinh doanh?

The school invested in non current assets like computers and furniture.

Trường học đã đầu tư vào tài sản dài hạn như máy tính và đồ nội thất.

Non current assets do not include cash or short-term investments.

Tài sản dài hạn không bao gồm tiền mặt hoặc đầu tư ngắn hạn.

03

Thông thường bao gồm tài sản, nhà máy, thiết bị và tài sản vô hình như bằng sáng chế.

Typically includes property, plant, equipment, and intangible assets such as patents.

Ví dụ

The community center is a valuable non current asset for local residents.

Trung tâm cộng đồng là một tài sản không lưu động quý giá cho cư dân địa phương.

Non current assets do not include cash or inventory in social programs.

Tài sản không lưu động không bao gồm tiền mặt hoặc hàng tồn kho trong các chương trình xã hội.

Are non current assets essential for funding social initiatives like parks?

Tài sản không lưu động có cần thiết cho việc tài trợ các sáng kiến xã hội như công viên không?

Non current assets include buildings and machinery used in factories.

Tài sản không lưu động bao gồm các tòa nhà và máy móc trong nhà máy.

Non current assets do not include cash or inventory for businesses.

Tài sản không lưu động không bao gồm tiền mặt hoặc hàng tồn kho cho doanh nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non current asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non current asset

Không có idiom phù hợp