Bản dịch của từ Non-owner trong tiếng Việt
Non-owner

Non-owner (Noun)
Một người không sở hữu một thứ (thường được chỉ định). ngoài ra (gần đây hơn): (doanh nghiệp) một người không sở hữu cổ phần trong một công ty (thường được quy cho).
A person who does not own a usually specified thing also more recently business a person who does not own a share in a company frequently attributive.
Many non-owners struggle to find affordable housing in San Francisco.
Nhiều người không sở hữu gặp khó khăn trong việc tìm nhà giá rẻ ở San Francisco.
Non-owners do not have voting rights in community decisions.
Những người không sở hữu không có quyền bỏ phiếu trong các quyết định cộng đồng.
Are non-owners allowed to participate in local events?
Liệu những người không sở hữu có được phép tham gia các sự kiện địa phương không?
Từ "non-owner" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không sở hữu một tài sản hoặc tài nguyên cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên âm giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, người nói có thể sử dụng cùng một hình thức viết và nghĩa. "Non-owner" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính hoặc kinh doanh nhằm phân biệt giữa những người có quyền sở hữu và những người không có quyền đó.
Từ "non-owner" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", và danh từ "owner", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "onre", có ý nghĩa là "người sở hữu". Kết hợp lại, "non-owner" ám chỉ một cá nhân hay tổ chức không sở hữu một tài sản nào đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, chỉ ra các mối quan hệ về quyền sở hữu và trách nhiệm trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "non-owner" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người không sở hữu một tài sản hoặc quyền sở hữu nào đó, phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và xã hội. Các tình huống sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về quyền lợi, trách nhiệm và định nghĩa về sự sở hữu trong nghiên cứu về phân khúc thị trường hoặc chính sách công.