Bản dịch của từ Non recourse trong tiếng Việt
Non recourse

Non recourse (Adjective)
The non-recourse loan did not require a personal guarantee.
Khoản vay không đòi hỏi bảo đảm cá nhân.
The non-recourse agreement protected the investor from liability.
Thỏa thuận không đòi hỏi bảo đảm bảo vệ nhà đầu tư khỏi trách nhiệm.
The non-recourse funding was a safer option for the organization.
Việc tài trợ không đòi hỏi bảo đảm là lựa chọn an toàn hơn cho tổ chức.
Non recourse (Noun)
The non recourse policy protected the investors from financial losses.
Chính sách không có bồi thường bảo vệ nhà đầu tư khỏi thiệt hại tài chính.
The non recourse loan relieved the burden of debt for many families.
Khoản vay không có bồi thường giảm bớt gánh nợ cho nhiều gia đình.
The non recourse insurance covered the costs of medical treatment completely.
Bảo hiểm không có bồi thường chi phí điều trị y tế hoàn toàn.
"Non recourse" là một thuật ngữ tài chính chỉ một loại khoản vay mà người cho vay không thể thu hồi tài sản từ người đi vay nếu họ không trả được nợ. Nghĩa là, tài sản thế chấp là nguồn duy nhất mà người cho vay có thể yêu cầu nếu có sự vi phạm hợp đồng. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong bất động sản và tài chính, giúp hạn chế rủi ro cho người đi vay. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết.
Thuật ngữ "non recourse" xuất phát từ tiếng Anh, với "non" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" (không) và "recourse" từ tiếng Latin "recursus" (trở lại, tái diễn). Trong bối cảnh tài chính, cụm từ này mô tả một khoản vay mà người cho vay không thể yêu cầu trả nợ từ tài sản khác ngoài tài sản đã thế chấp. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng giảm thiểu rủi ro cho người vay và khẳng định tính qui định trong giao dịch tài chính hiện đại.
Thuật ngữ "non-recourse" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành tài chính và pháp lý. Từ này được sử dụng để diễn tả các khoản vay mà người cho vay không có quyền đòi nợ từ tài sản cá nhân của người vay trong trường hợp không thanh toán. Trong các tình huống thường gặp, "non-recourse" xuất hiện trong thỏa thuận tài chính liên quan đến bất động sản hoặc dự án đầu tư.