Bản dịch của từ Non recourse trong tiếng Việt

Non recourse

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non recourse (Adjective)

nɑnɹˈɛkɚz
nɑnɹˈɛkɚz
01

Ý nghĩa tài chính không liên quan đến lời hứa hoặc thỏa thuận.

Finance meaning not involving a promise or agreement.

Ví dụ

The non-recourse loan did not require a personal guarantee.

Khoản vay không đòi hỏi bảo đảm cá nhân.

The non-recourse agreement protected the investor from liability.

Thỏa thuận không đòi hỏi bảo đảm bảo vệ nhà đầu tư khỏi trách nhiệm.

The non-recourse funding was a safer option for the organization.

Việc tài trợ không đòi hỏi bảo đảm là lựa chọn an toàn hơn cho tổ chức.

Non recourse (Noun)

nɑnɹˈɛkɚz
nɑnɹˈɛkɚz
01

Một thỏa thuận tài chính trong đó bạn không phải hoàn trả bất kỳ khoản tiền bị mất hoặc thiệt hại nào.

A financial agreement in which you do not have to repay any money lost or damages suffered.

Ví dụ

The non recourse policy protected the investors from financial losses.

Chính sách không có bồi thường bảo vệ nhà đầu tư khỏi thiệt hại tài chính.

The non recourse loan relieved the burden of debt for many families.

Khoản vay không có bồi thường giảm bớt gánh nợ cho nhiều gia đình.

The non recourse insurance covered the costs of medical treatment completely.

Bảo hiểm không có bồi thường chi phí điều trị y tế hoàn toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non recourse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non recourse

Không có idiom phù hợp