Bản dịch của từ Non ruminant trong tiếng Việt
Non ruminant

Non ruminant (Noun)
Many non ruminants like horses and pigs are kept as pets.
Nhiều loài không phải động vật nhai lại như ngựa và lợn được nuôi làm thú cưng.
A horse, a non ruminant, won the race at the social event.
Một con ngựa, một loài không phải động vật nhai lại, đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại sự kiện xã hội.
Pigs, being non ruminants, require a different diet than cows.
Lợn, không phải là động vật nhai lại, yêu cầu chế độ ăn khác với bò.
Non ruminant (Adjective)
Cats are non ruminant animals, unlike cows.
Mèo là động vật không nhai lại, không giống như bò.
The non ruminant nature of dogs affects their diet choices.
Bản chất không nhai lại của chó ảnh hưởng đến sự lựa chọn chế độ ăn uống của chúng.
Rabbits are non ruminant, which impacts their digestive system.
Thỏ không phải là động vật nhai lại, điều này ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của chúng.
"Non ruminant" là thuật ngữ chỉ những động vật không thuộc nhóm động vật nhai lại, tức là không có cơ chế tiêu hóa thực phẩm thông qua việc nhai lại thức ăn. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là các loài như lợn, gia cầm và cá. Khác với động vật nhai lại, hệ tiêu hóa của non ruminant thường ngắn gọn hơn và chuyên biệt cho việc tiêu hóa thức ăn có chất xơ thấp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "non ruminant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Trong ngữ cảnh sinh học, "non ruminant" chỉ những động vật không có khả năng nhai lại thức ăn như các động vật nhai lại (ruminants) như bò và cừu. Từ này được sử dụng để phân loại động vật như lợn và ngựa, những động vật tiêu hóa thức ăn một cách trực tiếp mà không trải qua quá trình nhai lại. Sự hiểu biết về từ này không chỉ mở rộng trong lĩnh vực động vật học mà còn trong nông nghiệp và dinh dưỡng.
Thuật ngữ "non ruminant" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về động vật học và dinh dưỡng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học, đề cập đến những động vật không có khả năng nhai lại thức ăn như gia súc hoặc động vật ăn thịt. Thông qua ngữ cảnh này, "non ruminant" có thể liên quan đến chế độ ăn uống, môi trường sống và ảnh hưởng đến nền nông nghiệp bền vững.