Bản dịch của từ Non ruminant trong tiếng Việt

Non ruminant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non ruminant (Noun)

nɑnɹˈumənənt
nɑnɹˈumənənt
01

Động vật không có dạ dày với nhiều ngăn để tiêu hóa xenlulo thực vật, ví dụ như ngựa hoặc lợn.

An animal that does not have a stomach with several compartments for digesting plant cellulose, for example a horse or pig.

Ví dụ

Many non ruminants like horses and pigs are kept as pets.

Nhiều loài không phải động vật nhai lại như ngựa và lợn được nuôi làm thú cưng.

A horse, a non ruminant, won the race at the social event.

Một con ngựa, một loài không phải động vật nhai lại, đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại sự kiện xã hội.

Pigs, being non ruminants, require a different diet than cows.

Lợn, không phải là động vật nhai lại, yêu cầu chế độ ăn khác với bò.

Non ruminant (Adjective)

nɑnɹˈumənənt
nɑnɹˈumənənt
01

(của động vật) không có dạ dày với nhiều ngăn để tiêu hóa xenlulo thực vật.

(of an animal) not having a stomach with several compartments for digesting plant cellulose.

Ví dụ

Cats are non ruminant animals, unlike cows.

Mèo là động vật không nhai lại, không giống như bò.

The non ruminant nature of dogs affects their diet choices.

Bản chất không nhai lại của chó ảnh hưởng đến sự lựa chọn chế độ ăn uống của chúng.

Rabbits are non ruminant, which impacts their digestive system.

Thỏ không phải là động vật nhai lại, điều này ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non ruminant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non ruminant

Không có idiom phù hợp