Bản dịch của từ Non-supporters trong tiếng Việt
Non-supporters

Non-supporters(Noun)
Những người không ủng hộ một ý tưởng, phong trào hoặc ứng cử viên cụ thể nào đó.
Those who do not support a particular idea movement or candidate.
Một nhóm cá nhân cụ thể được đặc trưng bởi việc không ủng hộ một mục đích cụ thể nào đó.
A specific category of individuals characterized by their lack of support for a particular cause.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "non-supporters" chỉ những người không ủng hộ một ý kiến, phong trào hoặc cá nhân nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, thể thao hoặc xã hội để phân biệt giữa những người ủng hộ và những người không đồng ý hoặc thờ ơ. Về mặt ngữ nghĩa, "non-supporters" có thể tương đương với "opponents" (đối thủ) nhưng có sắc thái nhẹ nhàng hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong sử dụng từ này.
Từ "non-supporters" chỉ những người không ủng hộ một ý kiến, phong trào hoặc cá nhân nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, thể thao hoặc xã hội để phân biệt giữa những người ủng hộ và những người không đồng ý hoặc thờ ơ. Về mặt ngữ nghĩa, "non-supporters" có thể tương đương với "opponents" (đối thủ) nhưng có sắc thái nhẹ nhàng hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong sử dụng từ này.
