Bản dịch của từ Non-supporters trong tiếng Việt

Non-supporters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-supporters (Noun)

nˈɑnspˈɔɹətɚz
nˈɑnspˈɔɹətɚz
01

Những người không ủng hộ một ý tưởng, phong trào hoặc ứng cử viên cụ thể nào đó.

Those who do not support a particular idea movement or candidate.

Ví dụ

Non-supporters of the new policy expressed their concerns at the meeting.

Những người không ủng hộ chính sách mới đã bày tỏ lo ngại tại cuộc họp.

Non-supporters do not believe in the benefits of social media use.

Những người không ủng hộ không tin vào lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội.

Are non-supporters influencing the vote in the upcoming election?

Có phải những người không ủng hộ đang ảnh hưởng đến cuộc bầu cử sắp tới?

02

Một nhóm cá nhân cụ thể được đặc trưng bởi việc không ủng hộ một mục đích cụ thể nào đó.

A specific category of individuals characterized by their lack of support for a particular cause.

Ví dụ

Non-supporters often criticize social movements without offering any solutions.

Những người không ủng hộ thường chỉ trích các phong trào xã hội mà không đưa ra giải pháp.

Many non-supporters do not attend community meetings or events.

Nhiều người không ủng hộ không tham gia các cuộc họp hoặc sự kiện cộng đồng.

Are non-supporters influencing the success of social campaigns in 2023?

Liệu những người không ủng hộ có ảnh hưởng đến sự thành công của các chiến dịch xã hội trong năm 2023 không?

03

Cá nhân hoặc nhóm phản đối hoặc từ chối ủng hộ một điều gì đó.

Individuals or groups that oppose or reject support for something.

Ví dụ

Non-supporters of the new policy protested outside City Hall last Tuesday.

Những người không ủng hộ chính sách mới đã biểu tình bên ngoài Tòa thị chính vào thứ Ba tuần trước.

Many non-supporters do not believe in the effectiveness of social programs.

Nhiều người không ủng hộ không tin vào hiệu quả của các chương trình xã hội.

Are non-supporters of the initiative attending the community meeting tonight?

Liệu những người không ủng hộ sáng kiến có tham dự cuộc họp cộng đồng tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-supporters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-supporters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.