Bản dịch của từ Non-violent trong tiếng Việt

Non-violent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-violent (Adjective)

nɑnvˈaɪələnt
nɑnvˈaɪələnt
01

Sử dụng các biện pháp hòa bình thay vì vũ lực, đặc biệt là để mang lại sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội.

Using peaceful means rather than force especially to bring about political or social change.

Ví dụ

The non-violent protests in 2020 inspired many young activists.

Các cuộc biểu tình không bạo lực vào năm 2020 đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

Non-violent methods are not always accepted in today's social movements.

Các phương pháp không bạo lực không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các phong trào xã hội ngày nay.

Are non-violent strategies effective in achieving social justice?

Các chiến lược không bạo lực có hiệu quả trong việc đạt được công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-violent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-violent

Không có idiom phù hợp