Bản dịch của từ None other than trong tiếng Việt
None other than

None other than (Idiom)
The best speaker was none other than John Smith at the conference.
Người diễn thuyết tốt nhất chính là John Smith tại hội nghị.
None other than Sarah Johnson organized the community event last week.
Chính Sarah Johnson đã tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước.
Was the guest speaker none other than Dr. Emily Brown?
Người diễn thuyết khách mời có phải là tiến sĩ Emily Brown không?
The speaker was none other than Barack Obama at the conference.
Người phát biểu không ai khác chính là Barack Obama tại hội nghị.
She is none other than the best student in our class.
Cô ấy không ai khác chính là học sinh giỏi nhất lớp chúng tôi.
Is he none other than the famous author, J.K. Rowling?
Có phải anh ấy không ai khác chính là tác giả nổi tiếng, J.K. Rowling?
Được sử dụng để làm nổi bật một cá nhân hoặc điều cụ thể.
Used to highlight a particular individual or thing.
The most influential leader is none other than Nelson Mandela.
Nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất chính là Nelson Mandela.
Her favorite author is none other than J.K. Rowling, not anyone else.
Tác giả yêu thích của cô ấy chính là J.K. Rowling, không ai khác.
Is the best social activist none other than Malala Yousafzai?
Có phải nhà hoạt động xã hội tốt nhất chính là Malala Yousafzai không?
Cụm từ "none other than" được sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng cụ thể, thường để tạo sự ấn tượng hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của người hoặc vật được đề cập. Cụm từ này thường được dùng trong tiếng Anh cả ở British và American nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, "none other than" thường xuất hiện trong các bài báo, bài diễn thuyết và văn học, nhằm làm rõ và khẳng định một thông tin nhất định. Cách dùng này giúp người nói hoặc viết làm nổi bật ý kiến của mình.
Cụm từ "none other than" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "none" (không ai, không cái gì) và "other" (khác). Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc tầm quan trọng của một cá nhân hoặc sự vật bằng cách chỉ ra rằng chúng là duy nhất hoặc không thể có sự thay thế. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong văn chương và truyền thông, thể hiện tính khẳng định và nhấn mạnh trong diễn đạt.
Cụm từ "none other than" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của một cá nhân hoặc sự kiện nào đó. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao, nhưng nó thường thấy trong bối cảnh phê bình văn học hoặc khi thuyết trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài báo và văn học để làm nổi bật những người nổi tiếng hoặc những thành tựu đáng chú ý trong văn hóa, thường nhằm nhấn mạnh tính duy nhất hoặc sự đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
