Bản dịch của từ Nonfat food trong tiếng Việt

Nonfat food

Noun [U/C]

Nonfat food (Noun)

nˈɑnfˈæt fˈud
nˈɑnfˈæt fˈud
01

Một loại sản phẩm thực phẩm thường được dán nhãn là 'không béo'.

A type of food product typically labeled as nonfat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực phẩm không chứa chất béo hoặc chứa rất ít chất béo.

Food that contains no fat or a very low amount of fat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thực phẩm thường liên quan đến chế độ ăn kiêng và ăn uống có ý thức về sức khỏe.

A category of foods often associated with dieting and healthconscious eating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonfat food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfat food

Không có idiom phù hợp