Bản dịch của từ Nonintellectual trong tiếng Việt

Nonintellectual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonintellectual (Adjective)

ˌnɑ.nɪn.təˈlɛk.tʃu.əl
ˌnɑ.nɪn.təˈlɛk.tʃu.əl
01

Không hấp dẫn hoặc đòi hỏi phải suy nghĩ hoặc nỗ lực trí tuệ.

Not appealing to or requiring thought or intellectual effort.

Ví dụ

The reality show was filled with nonintellectual content.

Chương trình thực tế đầy nội dung không trí tuệ.

She preferred reading nonintellectual magazines for entertainment.

Cô ấy thích đọc các tạp chí không trí tuệ để giải trí.

The game was designed to be nonintellectual, focusing on fun.

Trò chơi được thiết kế để không trí tuệ, tập trung vào niềm vui.

Nonintellectual (Noun)

ˌnɑ.nɪn.təˈlɛk.tʃu.əl
ˌnɑ.nɪn.təˈlɛk.tʃu.əl
01

Một người không thể hiện nhiều năng lực trí tuệ hoặc sự quan tâm.

A person who does not display much intellectual capacity or interest.

Ví dụ

The nonintellectual in the group struggled with complex concepts.

Người không trí thức trong nhóm gặp khó khăn với các khái niệm phức tạp.

She found it hard to connect with the nonintellectuals at the event.

Cô gặp khó khăn khi kết nối với những người không trí thức tại sự kiện.

The nonintellectual's lack of interest in reading surprised his classmates.

Sự thiếu quan tâm vào việc đọc của người không trí thức làm ngạc nhiên các bạn cùng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonintellectual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonintellectual

Không có idiom phù hợp