Bản dịch của từ Nonintellectual trong tiếng Việt
Nonintellectual

Nonintellectual (Adjective)
The reality show was filled with nonintellectual content.
Chương trình thực tế đầy nội dung không trí tuệ.
She preferred reading nonintellectual magazines for entertainment.
Cô ấy thích đọc các tạp chí không trí tuệ để giải trí.
The game was designed to be nonintellectual, focusing on fun.
Trò chơi được thiết kế để không trí tuệ, tập trung vào niềm vui.
Nonintellectual (Noun)
The nonintellectual in the group struggled with complex concepts.
Người không trí thức trong nhóm gặp khó khăn với các khái niệm phức tạp.
She found it hard to connect with the nonintellectuals at the event.
Cô gặp khó khăn khi kết nối với những người không trí thức tại sự kiện.
The nonintellectual's lack of interest in reading surprised his classmates.
Sự thiếu quan tâm vào việc đọc của người không trí thức làm ngạc nhiên các bạn cùng lớp.
Thuật ngữ "nonintellectual" chỉ những người hoặc hoạt động không liên quan đến trí tuệ hoặc không yêu cầu tư duy lý tính. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động chủ yếu dựa vào cảm xúc hoặc trực giác, thay vì lý luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tại Mỹ, thuật ngữ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về giáo dục và văn hóa.
Từ "nonintellectual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "non-" mang nghĩa "không" và danh từ "intellectus", có nghĩa là "trí tuệ" hay "sự hiểu biết". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa chỉ những điều không liên quan đến trí tuệ hoặc khả năng nhận thức cao. Khái niệm này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học để chỉ những hành vi, quan điểm hoặc phẩm chất thiếu tính trí tuệ, phù hợp với sự phân biệt giữa tư duy lý tính và các hình thức tư duy khác.
Từ "nonintellectual" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc nhóm đối tượng không liên quan đến tư duy trí tuệ, chẳng hạn như thể thao hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để bàn luận về sự phân loại giữa các dạng hoạt động và giá trị xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp