Bản dịch của từ Nonparticipation trong tiếng Việt
Nonparticipation

Nonparticipation (Noun)
Nonparticipation in community events can lead to social isolation for individuals.
Việc không tham gia vào các sự kiện cộng đồng có thể dẫn đến sự cô lập xã hội.
Many students showed nonparticipation during the school's social activities last month.
Nhiều học sinh đã không tham gia vào các hoạt động xã hội của trường tháng trước.
Why is there such high nonparticipation in local volunteer programs?
Tại sao lại có sự không tham gia cao như vậy trong các chương trình tình nguyện địa phương?
Nonparticipation (Noun Uncountable)
Trạng thái không tham gia vào một cái gì đó.
The state of not participating in something.
Nonparticipation in community events reduces social interaction among residents.
Sự không tham gia vào các sự kiện cộng đồng làm giảm tương tác xã hội.
Nonparticipation in the discussion is not encouraged in group activities.
Sự không tham gia vào cuộc thảo luận không được khuyến khích trong các hoạt động nhóm.
Why is nonparticipation common among young people in social activities?
Tại sao sự không tham gia lại phổ biến trong giới trẻ ở các hoạt động xã hội?
Họ từ
Từ "nonparticipation" chỉ trạng thái không tham gia, thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội và nghiên cứu hành vi để chỉ sự thiếu vắng sự tham gia trong các hoạt động, tổ chức hoặc quyết định. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "nonparticipation" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, từ này có thể được thay thế bởi "non-involvement" trong một số văn cảnh, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Từ "nonparticipation" bắt nguồn từ tiếng Latin, cấu thành từ tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "participatio", có nguồn gốc từ "participare" nghĩa là "tham gia". Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng xã hội của việc tách biệt hoặc không tham gia vào các hoạt động tập thể. Trong bối cảnh hiện đại, “nonparticipation” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, tâm lý học và xã hội học để chỉ hành vi hoặc trạng thái không tham gia vào các quyết định hoặc vào quá trình tương tác xã hội.
Từ "nonparticipation" không phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, chính trị hoặc nghiên cứu hành vi. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không tham gia vào một hoạt động hay một quyết định nào đó, như trong các cuộc khảo sát, hội thảo hoặc sự kiện cộng đồng. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp sinh viên thể hiện rõ ý nghĩa của sự thiếu vắng sự tham gia trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp