Bản dịch của từ Nonplussed trong tiếng Việt
Nonplussed

Nonplussed (Adjective)
She felt nonplussed when asked about her opinion on climate change.
Cô ấy cảm thấy bối rối khi được hỏi về ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.
He was not nonplussed by the unexpected question during the interview.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trước câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn.
Why did the audience look nonplussed during the speech by Mr. Smith?
Tại sao khán giả lại trông bối rối trong bài phát biểu của ông Smith?
(chủ yếu là hoa kỳ, không chính thức, không chuẩn) không bị ảnh hưởng, không bối rối; không ấn tượng.
Chiefly us informal nonstandard unaffected unfazed unimpressed.
She remained nonplussed during the heated debate at the community center.
Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng trong cuộc tranh luận nóng tại trung tâm cộng đồng.
Many students were nonplussed by the unexpected questions in the survey.
Nhiều sinh viên không bị ảnh hưởng bởi các câu hỏi bất ngờ trong khảo sát.
Were you nonplussed by the social media reactions to the event?
Bạn có bị ảnh hưởng bởi phản ứng trên mạng xã hội về sự kiện không?
Nonplussed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nonplus.
Simple past and past participle of nonplus.
She was nonplussed by the unexpected question during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy bối rối trước câu hỏi bất ngờ trong bài thi IELTS.
They were not nonplussed by the difficult task in the writing section.
Họ không cảm thấy bối rối trước nhiệm vụ khó khăn trong phần viết.
Were the students nonplussed by the sudden change in the exam format?
Liệu các sinh viên có cảm thấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong định dạng kỳ thi không?
Họ từ
Từ "nonplussed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không biết phải làm gì" khi đối diện với một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa cơ bản của từ này là tương tự nhau, chỉ trạng thái bối rối, lúng túng. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "nonplussed" đôi khi được sử dụng theo nghĩa là "không bối rối" do sự hiểu lầm về nghĩa ban đầu, dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng ngữ cảnh.
Từ "nonplussed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non plus", nghĩa là "không hơn". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối hoặc không biết phải làm gì. Ngày nay, "nonplussed" thường được hiểu là ngạc nhiên và bối rối đến mức không thể hành động. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết hợp của cảm xúc và tình huống mà cá nhân trải qua.
Từ "nonplussed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Từ này thường được sử dụng trong các bài thi viết và nói, đặc biệt khi giải thích tình huống gây bối rối. Ngoài ra, "nonplussed" cũng thường gặp trong văn cảnh văn chương hoặc bình luận xã hội để diễn tả trạng thái không biết phải làm gì do sự khó xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp