Bản dịch của từ Nonplussed trong tiếng Việt

Nonplussed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonplussed (Adjective)

ˌnɑnˈplʌst
ˌnɑnˈplʌst
01

Không chắc chắn về cách hành động hoặc phản hồi; hoang mang, bối rối.

Unsure how to act or respond bewildered perplexed.

Ví dụ

She felt nonplussed when asked about her opinion on climate change.

Cô ấy cảm thấy bối rối khi được hỏi về ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.

He was not nonplussed by the unexpected question during the interview.

Anh ấy không cảm thấy bối rối trước câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn.

Why did the audience look nonplussed during the speech by Mr. Smith?

Tại sao khán giả lại trông bối rối trong bài phát biểu của ông Smith?

02

(chủ yếu là hoa kỳ, không chính thức, không chuẩn) không bị ảnh hưởng, không bối rối; không ấn tượng.

Chiefly us informal nonstandard unaffected unfazed unimpressed.

Ví dụ

She remained nonplussed during the heated debate at the community center.

Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng trong cuộc tranh luận nóng tại trung tâm cộng đồng.

Many students were nonplussed by the unexpected questions in the survey.

Nhiều sinh viên không bị ảnh hưởng bởi các câu hỏi bất ngờ trong khảo sát.

Were you nonplussed by the social media reactions to the event?

Bạn có bị ảnh hưởng bởi phản ứng trên mạng xã hội về sự kiện không?

Nonplussed (Verb)

nɑnplˈʌst
nɑnplˈʌst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nonplus.

Simple past and past participle of nonplus.

Ví dụ

She was nonplussed by the unexpected question during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy bối rối trước câu hỏi bất ngờ trong bài thi IELTS.

They were not nonplussed by the difficult task in the writing section.

Họ không cảm thấy bối rối trước nhiệm vụ khó khăn trong phần viết.

Were the students nonplussed by the sudden change in the exam format?

Liệu các sinh viên có cảm thấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong định dạng kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonplussed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonplussed

Không có idiom phù hợp