Bản dịch của từ Nootkatone trong tiếng Việt
Nootkatone

Nootkatone (Noun)
(hóa học hữu cơ) một hợp chất hữu cơ thơm góp phần tạo nên mùi và vị của bưởi, đồng thời vừa là sesquiterpene vừa là xeton.
Organic chemistry an aromatic organic compound that contributes to the smell and flavour of grapefruit and is both a sesquiterpene and a ketone.
Nootkatone gives grapefruit its unique smell and flavor in social settings.
Nootkatone mang đến cho bưởi mùi hương và hương vị độc đáo trong các buổi xã hội.
Many people do not recognize nootkatone in their favorite grapefruit drinks.
Nhiều người không nhận ra nootkatone trong các loại đồ uống bưởi yêu thích.
Is nootkatone responsible for grapefruit's appeal in social gatherings?
Nootkatone có phải là nguyên nhân khiến bưởi hấp dẫn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Nootkatone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm sesquiterpen được tìm thấy trong vỏ cây bưởi và một số loại cây khác. Hợp chất này được biết đến với mùi thơm đặc trưng, có khả năng thu hút một số loài côn trùng và được nghiên cứu để ứng dụng trong chế phẩm chống muỗi. Nootkatone không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm cũng tương tự nhau, thường được phát âm là /ˌnuːt.kəˈtoʊn/.
Nootkatone là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "nootka", chỉ về cây Nootka (thuộc chi Cupressus), nơi hợp chất này lần đầu tiên được phát hiện. Từ này phát triển từ các thuật ngữ của các bộ tộc bản địa tại khu vực Bắc Mỹ, phản ánh sự phong phú của các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Nootkatone hiện nay được biết đến với vai trò làm hương liệu và chất chống côn trùng, thể hiện sự liên kết giữa lịch sử tự nhiên và các ứng dụng hiện đại trong công nghiệp.
Nootkatone là một từ chuyên ngành ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấy trong các bài viết về hóa học, sinh học, hoặc ngành công nghiệp thực phẩm, liên quan đến mùi hương và hương vị thiên nhiên. Từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học về các hợp chất tự nhiên và ứng dụng của chúng trong sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như trong nước hoa hoặc thuốc diệt côn trùng.